Tiếng khóc rên đau đớn vang vọng trong đêm. Trong ngôi nhà nhỏ ở ngoại vi ngôi làng, một người phụ nữ đang run bần bật trên chiếc giường da, cô liên tục thở gấp theo lời thúc giục của một người phụ nữ khác đang ngồi cạnh nắm chặt lấy bàn tay run rẩy của cô.
“Thở đi Claire! Hãy thở theo tôi!”
Người phụ nữ đang nằm, Claire, hít thở sâu vài hơi, những giọt mồ hôi chảy xuống trán khi cô nghiến chặt miếng vải trong mồm, cố gắng hết sức để giữ tâm trí mình không bị trôi đi.
Claire không thể làm gì khác được, cơn đau khủng khiếp này đang hành hạ cả cơ thể cô, nhưng cô cũng không thể từ bỏ được, không phải vào lúc này. Bởi vì đứa con trong bụng cô vẫn còn chưa ra, điều duy nhất mà Claire có thể làm vào lúc này là-
“RẶN ĐI!” người phụ nữ ngồi cạnh Claire hét lớn.
“Ugghhh!!! Meredith!!” Claire nghiến chặt cuốn vải dày trong mồm.
“Tôi biết, tôi biết! hãy cố gắng chút nữa thôi Claire, đứa trẻ sắp ra rồi!” Meredith an ủi Claire trong khi đôi tay cô tiếp tục cẩn thận kéo đứa trẻ sơ sinh ra.
Sau những giờ phút vật lộn tưởng chừng bất tận với cơn đau dữ dội, Claire nằm bất động, cơ thể cô kiệt quệ, gương mặt cô tái nhợt và in hằn sự mệt mỏi. Thời gian, vốn kéo dài lê thê, giờ đây đột ngột ngưng đọng khi hơi thở cô dần trở nên đều đặn.
Đôi mắt từng vô hồn của cô giờ đây khó nhọc hướng về phía Meredith, và một nụ cười yếu ớt nhưng rạng rỡ bất ngờ hiện lên trên đôi môi cô, như thể một gánh nặng vừa được nhấc khỏi cơ thể.
Trên tay Meredith là một đứa trẻ sơ sinh đang cất tiếng khóc đầu đời, âm thanh sống động ấy tràn ngập khắp căn phòng. “Thật là một đứa nhóc cáu kỉnh” Meredith cười, bước tới nhẹ nhàng đặt đứa bé, được quấn trong lớp vải mềm, vào vòng tay đang chờ đợi của Claire.
Dù đang run rẩy vì mệt mỏi, Claire vẫn ôm chặt lấy sinh linh nhỏ bé ấy, như đang ôm trọn cả thế giới. Đôi mắt cô long lanh những giọt nước mắt chưa kịp rơi, dõi theo từng đường nét trên gương mặt đứa con mình, một khoảnh khắc đầy yêu thương thật khó tả bằng ngôn từ.
“Con trai của mẹ” Claire mỉm cười dịu dàng.
Tất cả sự chịu đựng của cô đã không trở thành vô nghĩa, những đêm dài lo lắng đến mất ngủ, những ngày làm việc vất vả chỉ để kiếm đủ miếng ăn nuôi đứa con trong bụng cô, ngày này qua ngày khác, giờ đây đã mang lại phép màu nằm trong vòng tay Claire.
Meredith bước đến cạnh giường và đứng ngắm nhìn sinh mệnh mà cô đã giúp mang đến thế giới này. Những gì đã xảy ra trong căn phòng này, cô không còn từ nào khác để diễn tả ngoài phép màu.
Ánh mắt cô lướt qua thân hình ốm yếu của Claire, dừng lại ở vết sẹo dài bằng bàn tay trên bụng cô ấy, gần như đã hồi phục qua thời gian. Với tình trạng thể chất của Claire, không ai có thể ngờ được rằng đứa trẻ có thể ra đời toàn vẹn cả, nếu đây không phải là nhờ sự ban phước của đấng trên cao thì cô cũng không biết phải gọi là gì.
Bất giác, Meredith nhìn kỹ đứa trẻ hơn.
Và rồi cô dừng lại.
Trên lồng ngực của đứa bé, có một vết bớt kỳ lạ, tựa như vết dao ngay trên vị trí trái tim. Hơi thở cô khựng lại trong giây lát. Một linh cảm khó tả chạy dọc sống lưng. Nhưng Meredith không nói gì, chỉ lặng lẽ lau những giọt mồ hôi trên trán mình. ‘Đêm nay sẽ là một đêm dài đây,’ cô thầm nghĩ.
“Hendric”
“Huh?” Meredith trở nên bối rối khi Claire bổng cất lời.
“Tên đứa bé… là Hendric, chúng tôi đã quyết định sẽ đặt tên này nếu nó là con trai.”
Meredith chậm rãi gật đầu. Cô không nói về vết bớt, không muốn phá hỏng khoảnh khắc này. Nhưng một cảm giác kỳ lạ vẫn đọng lại trong cô, một sự bồn chồn khó giải thích.
Claire không để ý đến sự lưỡng lự trong mắt Meredith, cho đến khi cô cảm nhận được một bàn tay cầm tấm vải ướt lau trán cô. “Ahem! Được rồi Claire, tôi nghĩ đã đến lúc cô nên nghỉ ngơi rồi, thằng bé cũng vậy.”
Meredith nhấn mạnh khi cô nhận thấy màu da nhợt nhạt trên khuôn mặt Claire, có vẻ chính Claire cũng nhận ra điều ấy, cô lưỡng lự, không muốn rời mắt khỏi con mình, nhưng Meredith đặt tay lên vai cô, trấn an cô rằng mọi thứ sẽ ổn thôi. Sau một hồi, cuối cùng Claire cũng nhắm mắt và nghỉ ngơi.
“Phù…” Meredith nhìn hai mẹ con đang say giấc rồi mỉm cười trước khung cảnh ấm áp này. Nhưng kỳ lạ thay, dù cho căn phòng với kích thước khiêm tốn này đã khá chen chút chỉ với hai người, giờ đây đã có thêm một sinh linh. Cô vẫn cảm thấy thiếu thốn điều gì đó, hay chính xác hơn là một ai đó. Thật đáng tiếc, Meredith nhìn hai mẹ con với ánh mắt buồn bã, đây đáng ra đã có thể là một gia đình trọn vẹn.
Nhưng cha đứa bé… Meredith lắc đầu, cắt ngang dòng suy nghĩ, nhận ra cô đã đứng đây được một lúc rồi. Bây giờ, cô cần dọn dẹp căn phòng rồi đi ngủ. Cơ thể cô cũng đang kêu gào đòi được nằm xuống. Cô không thể thức trắng cả đêm được.
Liếc nhìn hai mẹ con lần cuối, Meredith đảm bảo rằng họ đều ổn trước khi nhẹ nhàng bước ra khỏi phòng với một cây nến trong tay. Đêm nay cô sẽ ngủ ở phòng bên cạnh, cô sẽ ngay lập tức biết được nếu có gì xảy ra.
Bên ngoài, gió thổi mạnh, khiến ngọn lửa trên cây nến run rẩy.
Meredith trải tấm chăn trên giường, bước chân tới gần cửa sổ. Cánh tay vươn ra của cô bỗng cứng đờ, tấm rèm cửa đung đưa trong gió khi giọng cô khó khăn lắm mới thoát ra được một tiếng thì thầm, “Những vì sao… chúng thực sự đã biến mất”.
Màn đêm bên kia cửa sổ thật ngột ngạt, như thể Chúa trời đã vô tình làm đổ lọ mực lên bức tranh của ngài, che đi toàn bộ ánh sáng đổ xuống cõi người. Bóng tối trên bầu trời trải dài đến vô tận, như một vực thẳm nuốt chửng các vì sao và để lại không gì ngoài sự lạnh lẽo bao la.
Nơi mặt trăng từng ngự trị như vị vua của màn đêm, giờ đây chỉ còn là khoảng không- một ngai vàng bị lãng quên trong một vương quốc vô chủ. Đằng sau bức màn tối bất khả xuyên thủng đó là sự bí ẩn, rộng lớn và cổ xưa.
Bàn tay ai đã đánh cắp những vì sao? Thế lực nào có thể che khuất cả bầu trời?
Hơi thở của Meredith dồn dập, một nút thắt lởm chởm trong cổ họng cô khi tiếng đập thình thịch trong lồng ngực cô ngày càng lớn, mỗi nhịp đều vang vọng như một chiếc trống trận xa xôi. Tâm trí cô là một vòng xoáy hỗn loạn, cố gắng bấu chặt vào những mảnh vỡ nhận thức nhưng chỉ tìm thấy một khoảng trống lạnh lẽo, không khoan nhượng.
Bầu trời đêm lờ mờ trên cô, một khoảng không tối đen như mực dường như đang rung chuyển với sự sống của riêng nó. Không chỉ là sự vắng mặt của những vì sao khiến cô lo lắng, mà đó là cảm giác như cô đang bị theo dõi, như thể chính cái vực thẳm cũng có một đôi mắt, cổ xưa và chằm chằm, dán chặt vào hình dạng run rẩy của cô.
Đó có phải là sự hiện diện thiêng liêng và ánh nhìn phán quyết thầm lặng từ đấng tối cao trên kia? Hay đó là một thứ gì khác? Một thứ còn tồi tệ hơn nhiều - một thế lực vô hình, cuộn tròn và chờ đợi, sự tà độc của nó đè xuống vùng đất này như sự buốt lạnh của màn đêm?
Một ánh sáng mờ nhạt lọt vào tầm mắt của Meredith, kéo cô trở về thực tại. Tia sáng lóe lên chốc lát giữa màn đêm, cô nhận ra đó là tia lửa phát ra từ ngọn đuốc của lính tuần đêm. Sự việc bất thường đêm nay có vẻ đã khiến lãnh chúa của ngôi làng trở nên cảnh giác hơn.
Ở nơi yên bình này, trộm cắp gần như là một điều hiếm hoi; ngoại trừ vài vụ ẩu đả ở quán rượu để lại vài gã say xỉn với cái tôi bị tổn thương và vài vết rách môi, sự hiện diện của lính canh là hiếm khi cần đến, chả ai dám liều lĩnh để rồi bị nhốt vào phòng giam lạnh lẽo cả.
Nhưng giờ đây, từng cặp lính tuần đi trên những con đường đất hẹp, ánh đuốc của họ hắt lên những bóng đen lay động, bám chặt trên tường của những ngôi nhà âm u.
Ngôi làng chìm trong giấc ngủ, những căn nhà gỗ tối om, ngoại trừ ánh sáng mờ nhạt của vài ngọn nến vẫn còn lọt qua ô cửa sổ, có thể là từ nhà của những thợ mộc mệt mỏi làm việc ngày đêm hoặc là từ quán rượu vốn nhộn nhịp, giờ đây mang bầu không khí ảm đạm. Bầu không khí dường như ngưng đọng trong sự tĩnh lặng, từng tiếng kẽo kẹt, từng tiếng xào xạc đều bị khuếch đại, gợi lên một cảm giác bất an len lỏi dưới bề mặt của buổi tối yên bình này.
Meredith thở một hơi thật sâu, một làn sương mỏng toát ra hòa vào không khí đêm. Cơn gió thoáng qua mang theo những lời thì thầm của sự bất an, nhưng cô gạt bỏ cảm giác ấy rồi với tay chạm vào lớp kính lạnh và đóng cửa sổ lại.
Tiếng cạch nhẹ nhàng như khóa lại nỗi lo âu của đêm tối. Cơ thể mệt mỏi của cô từ từ chìm vào chiếc giường ấm áp, tấm chăn quấn quanh cô như một chiếc kén bảo vệ. Những dòng suy nghĩ lo lắng dần phai mờ, từng ý nghĩ tan biến trong sự tĩnh lặng đang bao trùm lấy cô.
Bên ngoài, ngôi làng chìm trong sự yên bình, tiếng lá cây xào xạc nhẹ nhàng và tiếng cú kêu văng vẳng từ xa hòa quyện thành một khúc ru êm dịu. Khi hơi thở trở nên chậm rãi hơn, tâm trí cô hòa mình vào nhịp điệu tĩnh lặng của màn đêm, và một sự bình yên len lỏi vào tâm hồn cô, nhẹ nhàng đưa cô vào giấc ngủ.
…..
Trong căn phòng yên tĩnh, Claire đang ngủ say giấc, hơi thở cô đều đặn, cánh tay cô dịu dàng ôm đứa trẻ. Ánh sáng lờ mờ từ lò sưởi nhảy múa trên gương mặt hai mẹ con, vẽ nên một bức tranh ấm áp.
Thế nhưng, biểu cảm trên gương mặt đứa bé lại kể một câu chuyện khác. Đôi mày nhỏ nhíu lại, lồng ngực thì đang phập phồng lên xuống liên tục, như thể nó đang phải chống chọi với một áp lực vô hình. Tiếng tách tách của lò sưởi làm tăng thêm sự căng thẳng, ánh sáng từ những tia lửa hắt lên gương mặt căng cứng của đứa trẻ một cách đáng ngại.
Rồi đột nhiên, đôi mắt nó bật mở, trừng to, những mạch máu đỏ ẩn hiện lên. Đồng tử nó đảo liên tục khắp căn phòng, tìm kiếm, van nài, chứa đựng nỗi sợ và sự kinh hoàng. Cơ thể bé nhỏ của nó cựa quậy không ngừng trong nỗi bất an, như một con thú vô tình chạy lạc ở chốn mà nó không thuộc về.
Đối lập hoàn toàn với giấc ngủ bình yên của người mẹ, đứa trẻ như đang chìm vào cơn ác mộng không lối thoát, một nốt nhạc dị biệt trong bản hòa tấu êm dịu của trời khuya.
Sáng hôm sau.
Đôi mắt nặng trĩu của Claire lờ mờ hé ra, ánh sáng ban ngày tràn vào cửa sổ báo hiệu cho cô biết một ngày mới đã bắt đầu. Cô nhìn sang bên cạnh, mỉm cười khi thấy con mình còn đang ngủ, cảm giác ấm áp dâng trào trong lòng Claire.
Cô khẽ di chuyển, cố gắng để không đánh thức đứa bé, nhưng cơn đau bất ngờ ập đến, theo sau đó là sự yếu ớt khiến cô không thể ngồi dậy được. Claire giữ chặt vết sẹo trên bụng mình, nỗi đau thấm vào da thịt khiến cô tuôn ra tiếng rên rỉ làm cho đứa bé thức dậy.
Đôi mắt ngái ngủ của nó đảo quanh trước khi dừng lại khi thấy Claire, sự tò mò ánh lên trong đôi mắt ấy.
“Ah! xin lỗi Henry, có phải mẹ đã đánh thức con ư?”, cảm giác tội lỗi dâng lên trong lòng Claire, cô cố gắng đặt một nụ cười trên môi mặc cho những nếp nhăn hiện rõ mồn một trên trán cô.
Dù cho sự cố gắng của Claire để giải thích và làm cho tình huống bớt căng thẳng đi, quên rằng liệu một đứa bé sơ sinh thậm chí có hiểu những lời cô nói hay không… đứa bé, Henry, đưa cho người mẹ của mình ánh nhìn như đang nói rằng ‘tôi chẳng tin đâu’ khi thấy bộ mặt nhăn nhó của Claire. Thấy vậy, Claire bất lực cố gắng thuyết phục con mình quay lại giấc ngủ nhưng chẳng thành.
Đôi mẹ con tiếp tục lãng phí buổi sáng mà không để ý rằng, Meredith đã đứng ngay cửa phòng từ khi nào, trên tay cô cầm một tô cháo yến mạch nóng hổi trông rất ngon lành.
Nhìn cảnh tượng Claire như đang bất lực trong khi đứa bé thì đang nhìn mẹ mình với ánh mắt hoài nghi làm cô muốn bật cười. Meredith thực sự cảm thấy mừng khi thấy Claire đã trở lại là cô gái vui tươi đầy sức sống như trước kia, đặc biệt là sau những biến cố đã xảy ra với gia đình cô chỉ một thời gian trước.
Lòng Meredith đượm buồn, nhưng cô không thể hiện điều này trên khuôn mặt mình. Cô nhẹ nhàng thông báo cho hai mẹ con biết sự hiện diện của mình với tiếng gõ lên cửa phòng.
“Có vẻ như mọi người đều đã tỉnh giấc hết rồi nhỉ. Tôi mang cháo yến mạch cho cô đây Claire, hãy ăn đi khi còn nóng.”
Cả hai cặp mắt ngạc nhiên hướng về Meredith cùng lúc, làm cô khẽ cười, đúng là mẹ nào con nấy.
“Cháo yến mạch ư!? cô không cần phải làm đến mức này đâu Meredith, thế này là quá nhiều!” đôi mắt Claire mở to, cô nhìn thấy trong tô cháo thậm chí còn có thịt!
“Ôi đừng quá lo lắng về việc này Claire, chừng này không là gì cả, cả ngôi nhà này chỉ có mỗi một cái miệng ăn của tấm thân già này thôi. Chăm thêm vài cái bụng cũng chẳng ảnh hưởng gì đâu.”
“Nhưng kể cả như vậy! Nếu cô cứ phải chăm sóc chúng tôi như thế này thì cô sẽ không còn đủ lương thực cho mùa đông mất! Meredith, tôi không thể tiếp tục trở thành một gánh nặng cho cô được.”
Căn phòng trở nên ảm đạm sau lời nói của Claire, đứa bé nghiêng đầu bối rối khi cảm nhận thấy sự thay đổi đột ngột của bầu không khí. Meredith nhau mày, cô đặt tô cháo lên chiếc tủ cạnh giường rồi nhẹ nhàng ngồi xuống cạnh Claire, nắm đôi tay của cô ấy.
“Claire, hãy nghe tôi này, không ai là gánh nặng trên thế giới này khi họ đã gánh vác trên vai nỗi đau của người khác. Những gì đã xảy ra, đó không phải là lỗi của cô, Howard… cậu ấy đã đưa ra quyết định mà cậu ấy nghĩ là tốt nhất vào lúc ấy. Tất cả những gì cậu ta làm là vì ngôi làng này, và trên hết, là cho cô và đứa con của cậu ta.”
Ngay khi cái tên ấy được thốt ra, Claire bỗng giật mạnh khỏi tay Meredith, khuôn mặt cô biến sắc. "Cô nghĩ rằng tôi không biết điều đó sao? Cô nghĩ rằng tôi chưa tự nhắc đi nhắc lại trong đầu hàng trăm lần rằng anh ấy chỉ làm điều đúng đắn sao?!" Giọng cô vỡ ra, tràn đầy oán trách, không rõ là nhắm vào Meredith hay chính bản thân mình.
"Claire..." Meredith nhẹ giọng.
"… Tôi biết anh ấy đã làm tất cả vì tôi, vì Henry, nhưng điều đó có khiến nỗi đau này dễ chịu hơn không? Có làm cho những đêm dài trống rỗng bớt cô quạnh hơn không?" Claire siết chặt tay thành nắm đấm, vai cô run lên bần bật.
"Anh ấy đã bỏ lại tôi! Bỏ lại đứa con này mà chưa từng được nhìn thấy mặt! Tôi phải làm sao với điều đó đây, Meredith? Phải làm sao..." Giọng cô nhỏ dần, khàn đặc, tất cả sức lực của cô đã bị nỗi đau vắt kiệt.
Meredith không nói gì ngay, cô để Claire trút hết những cảm xúc mà cô ấy đã cố đè nén quá lâu. Rồi, khi sự giận dữ dần lắng xuống, cô lại dịu dàng nắm lấy bàn tay Claire.
“Có thể cô sẽ không còn có thể nhìn thấy Howard, nhưng cậu ấy vẫn luôn ở đó thôi Claire, cậu ấy vẫn sống mãi trong ký ức của cô, và sẽ luôn dõi theo cô thông qua đôi mắt của Henry.” Cả hai người cùng nhìn về phía Henry, đôi mắt đen láy của đứa bé nhìn lại một cách hiếu kỳ.
“Vì vậy, hãy sống, Claire. Không chỉ vì bản thân mình, mà còn vì Henry. Hãy vinh danh sự hy sinh của Howard, không phải bằng những giọt nước mắt, mà bằng sự kiên cường. Henry sẽ cần cô, một người mẹ mạnh mẽ để dẫn dắt và chở che trước những khắc nghiệt của thời đại này.”
Claire hít một hơi thật sâu, ngẩng đầu lên khi những lời nói của Meredith chạm tới ý chí cô. Con đường phía trước vẫn còn dài, đầy những khó khăn và trắc trở, bởi nó vắng bóng một người chồng, một người cha, một trụ cột vững chãi từng nâng đỡ và bảo vệ gia đình. Không có anh, mái nhà của họ chẳng khác nào một căn chòi thiếu đi trụ cột chống lại cái lạnh của gió đông tàn nhẫn.
Thế nhưng, giữa sự mất mát, một tia lửa nhỏ bé vẫn le lói. Và có lẽ, theo thời gian, nó sẽ trở thành ngọn lửa đủ mạnh để soi đường, đưa họ bước tiếp.
Trong đôi mắt xanh biếc của Claire, một tia sáng hi vọng hiện hữu, như ánh ban mai len lỏi qua tán lá sau những ngày dài ảm đạm. Cô đưa ngón tay về phía Henry, cử chỉ chậm rãi, đầy nâng niu, như sợ dù chỉ một chút vội vàng cũng có thể làm tan biến khoảnh khắc mong manh này.
Đứa bé do dự, đôi mắt đen lay động như mặt hồ phản chiếu những suy tư thầm lặng. Có điều gì đó níu giữ nó—một sự ngần ngại, một sự lưỡng lự không rõ nguyên nhân. Nhưng rồi, như thể trong lòng đã tìm thấy câu trả lời, Henry khẽ rướn người về phía trước, những ngón tay nhỏ bé từ tốn khép lại quanh ngón tay Claire.
Một cái nắm tay nhẹ bẫng, nhưng lại chất chứa điều gì đó lớn lao. Giữa họ, một sợi dây vô hình vừa được kết nối—mỏng manh mà bền chặt, lặng lẽ nhưng sâu sắc, một lời thì thầm giữa hai tâm hồn đang học cách tin tưởng và nương tựa vào nhau.
Khoảng khắc ấy, Claire tự hứa với lòng, rằng cô sẽ mãi ở bên Henry và nâng đỡ con mình đến khi cô trở về bên chồng mình. Dường như Henry cũng cảm nhận được tình yêu bao la mà người mẹ này dành cho mình.
Đôi mắt thơ ngây của nó nhìn lên, không cần ngôn từ. Chỉ bằng một cái siết chặt quanh ngón tay Claire, đứa bé đã đáp lại tình yêu ấy. Một cử chỉ chứa đựng tất cả sự tin tưởng, thay cho những gì chưa thể diễn đạt bằng lời.
“Cô nói đúng, Meredith. Henry cần tôi, và tôi không thể để nỗi đau che mờ đôi mắt mình mãi được.” Claire đưa tay lau mắt, và rồi, một nụ cười chậm rãi nở trên môi.
Như thể được truyền lửa từ nghị lực kiên cường ấy, Meredith cũng thấy lòng nhẹ nhõm. Đây mới chính là Claire mà cô biết, một cô gái tràn đầy niềm vui và luôn nở nụ cười sáng lạng trên môi, một người dù cuộc đời có bao lần thử thách vẫn kiên định bước về phía trước. Ở một ngôi làng nơi những con người thường bị nhấn chìm bởi gánh nặng cuộc sống, nụ cười ấy đã khiến cho nơi đây có thêm một chút sức sống.
“Tôi biết cô có thể làm được mà, sau cùng thì cô vẫn là người phụ nữ mạnh mẽ nhất mà tôi từng biết. Kể từ lúc cô đến đây, ngôi làng đã trở nên bớt buồn tẻ đi. Thật tình, nếu không phải vì cô thì chắc tôi đã chết ở xứ này vì cứ phải nhìn mấy gã ngốc hôi hám ngoài kia đến chán mất.” Meredith cười lớn, xua tan bầu không khí.
Đặt tô cháo gần nguội vào tay Claire, Meredith khuyên nhủ Claire lần cuối trước khi đứng lên. “Hãy ăn đi nào, cô cần phải cho thằng bé bú sữa nữa. Trong lúc đó thì tôi sẽ đi ra ngoài một lúc, có vẻ như ngoài kia đang khá là đông đúc đấy.”
“Ừm, cảm ơn cô rất nhiều, Meredith. Cô đã làm nhiều điều vì tôi quá” Claire gậc đầu cảm kích.
“Hahah, chuyện nhỏ thôi, không cần phải lịch sự thế đâu. Vậy nhé, tôi sẽ mang đồ chợ về sau, cô có cần tôi lấy gì không?”
“À, Cô có thể ghé qua nhà tôi được không? Làm ơn hãy lấy chiếc hộp gỗ trong phòng ngủ giúp tôi.”
“Được thôi, tạm biệt nhé cả hai!” Meredith đóng cửa lại, mang theo một cái giỏ trong tay.
“Con nằm ở đây nhé Henry bé nhỏ, đừng lăn đi đâu đấy. Mẹ sẽ ăn một chút rồi đi dọn nhà cửa, ta không thể cứ ở nhờ thế được, đúng chứ?” ngón tay Claire chạm nhẹ vào cái mũi nhỏ bé của Henry sau đó cô nhẹ nhàng đặt cậu vào trong cái nôi trước khi rời khỏi phòng.
Đứa bé ngoan ngoãn nằm trong nôi, ánh nhìn bám theo người phụ nữ tóc vàng đến khi cô rời đi. Tiếng động nhỏ phát ra từ ngoài cửa phòng cho đứa bé biết rằng mẹ mình vẫn đang ở gần và thứ duy nhất ngăn cách cả hai nhìn thấy nhau chỉ có một bức tường.
Giờ đây, chỉ còn lại một mình… Henry đảo mắt quanh căn phòng nhỏ bé, ánh sáng lờ mờ phản chiếu lên những bức tường trống trải. Nó thử cựa quậy, nhưng ngay lập tức nhận ra cơ thể mình cứng đờ như một khúc gỗ nhỏ. Tay chân ngắn ngủn, mập mạp như cục kẹo dẻo, từ chối tuân theo mệnh lệnh của nó.
Cố gắng thêm một lần nữa, đứa bé nâng đầu lên. Một nhiệm vụ tưởng chừng đơn giản, nhưng không! Cái đầu nặng trịch như một hòn đá khiến cho nó ngã oặt sang một bên. Thật bất lực! Sao cơ thể này lại di chuyển khó khăn thế này?
Nhưng không sao! Không hẳn là bất lực hoàn toàn. Henry dang rộng hai cánh tay bé nhỏ, co lại, rồi duỗi ra, như một chú cá nhỏ đang vẫy vùng trong dòng nước vô hình. Có lẽ… đây chính là bài tập thể chất đầu tiên kể từ khi cậu đón chào thế giới này.
….
Meredith bước đi trên con đường đất, từng bước chân như lắng sâu vào không gian tĩnh mịch đến lạ thường. Những mái tranh lặng im dưới ánh sáng nhẹ nhàng của buổi sáng, không một tiếng chợ búa rộn ràng, không âm thanh búa rèn vang vọng trong gió.
Đây lẽ ra phải là giờ phút náo nhiệt nhất trong ngày, khi những người vợ, những người mẹ hối hả tìm mua thực phẩm tươi mới, khi làng mạc tỉnh giấc bằng sự rộn rã thường nhật. Thế nhưng giờ đây, chỉ có sự vắng lặng bao trùm, như thể cả ngôi làng đã nín thở.
Một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng Meredith. Cô nuốt khan, lòng dấy lên một dự cảm chẳng lành. Cô bước nhanh hơn, nhưng mỗi bước chân lại nặng trĩu như thể bùn đất đang níu lấy chân mình.
Rồi đột ngột, sự yên lặng bị xé toạc, tiếng thì thầm dần lớn hơn. Trước mắt Meredith, quảng trường đã chật kín người. Tất cả dồn ánh mắt về phía cổng nhà nguyện. Không ai nói lớn, không ai cười đùa. Chỉ có những lời bàn tán nhỏ vụn, chỉ có sự chết lặng đè xuống vai từng người.
Meredith tiến gần hơn vào đám đông, cô nhanh chóng nhận ra một dáng người quen thuộc đang nhún chân lên, cố gắng nhìn qua hàng người. Không do dự, cô đặt tay lên vai người đó.
“Này, Greta-”
“Á!”
Tiếng kêu thất thanh xé tan bầu không khí, Greta giật nảy người như thể vừa bị ai đó dội một thùng nước lạnh lên đầu. Cô gái trẻ lùi lại, mắt trợn tròn, tay ôm chặt lấy ngực.
“Chúa ơi, suýt nữa thì tim cháu rơi ra ngoài! Dì có thể đừng xuất hiện như bóng ma thế được không!?”
Vài ánh nhìn hiếu kỳ lướt qua, nhưng chỉ trong chốc lát, mọi người lại quay đi khi nhận ra đó là Greta, chẳng mấy ai để tâm. Dường như đây không phải lần đầu Greta có một màn hoảng loạn như thế này...
Meredith chậm rãi nghiêng đầu, một nụ cười nửa miệng thoáng hiện trên gương mặt cô. Cô nhìn cô gái trẻ trước mặt. Những lọn tóc mang sắc đỏ nâu gợn sóng, buông lơi như dòng suối ánh đồng trên gương mặt với làn da trắng mịn, điểm vài chấm tàn nhang trên sống mũi và gò má, như dấu vết mà nắng hè để lại.
“Chào buổi sáng, Greta. Cháu trông có vẻ căng thẳng quá nhỉ? Đêm qua không thức khuya đấy chứ?” Meredith hỏi, phớt lờ hoàn toàn sự oán trách của cô gái trẻ.
“Tất nhiên là không rồi! Dì biết cháu coi trọng giấc ngủ đến mức nào mà, cháu đâu muốn mặt mình xuất hiện nếp nhă—”
Greta khựng lại. Một cơn lạnh bất chợt trườn dọc sống lưng, khiến cô cứng họng. Chậm rãi, cô quay đầu đi, tránh ánh nhìn sắc lẹm của Meredith. Cô cố gắng kiềm chế bản thân không vô thức liếc mắt đến những nếp nhăn trên khuôn mặt người phụ nữ trước mặt.
“D-dù sao thì đêm qua cô Claire ổn chứ?” Greta xoắn lấy một lọn tóc, vân vê nó giữa đầu ngón tay.
“Haiz- cả cô ấy và đứa bé đều ổn”
Meredith khoanh tay, nhận ra ý định lảng tránh của cô nhóc tội nghiệp, nhưng cô quyết định sẽ bỏ qua lần này. Cũng chẳng phải là cô quá thích trêu chọc Greta… chỉ là, ở cái làng buồn tẻ này, ai mà chẳng cần tìm chút niềm vui nho nhỏ để giết thời gian?
“Vậy, cháu có định nói cho ta biết chuyện gì đang xảy ra ở đây không?”
Nghe câu hỏi của Meredith, một thoáng ngập ngừng, rồi nét mặt Greta trở nên nghiêm túc. “Hẳn là dì cũng đã biết về chuyện kỳ lạ đêm qua rồi nhỉ.” Cô hạ giọng, như thể sợ chính lời nói của mình có thể khơi dậy điều gì đó không nên được nhắc đến. “Mọi người đều đang chờ tu viện trưởng lên tiếng. Cháu chưa từng thấy điều gì như thế, mọi người ai cũng lo lắng, một số còn cho rằng chúa trời đang nổi giận.”
Lời nói của Greta vẩn vương trong tâm trí Meredith, kéo theo ký ức về màn đêm kỳ quái vừa qua—bầu trời trống không, mặt trăng biến mất không dấu vết, những vì sao như chưa từng tồn tại. Chỉ còn lại bóng tối trải dài đến chân trời.
Xung quanh hai người, dân làng tụ tập thành từng nhóm nhỏ bên ngoài nhà thờ, tiếng xì xào mỗi lúc một lớn, hòa vào cái lạnh buổi sớm như những làn hơi mờ. Một số người với vẻ mặt lo lắng, thì thầm với nhau về điềm gỡ, rằng sự biến mất của những ngôi sao là dấu hiệu của sự trừng phạt từ đấng tối cao.
“Có lẽ đó sự báo trước về một thảm họa sắp xảy ra…” một phụ nữ trung niên nói, giọng đầy hoang mang.
“Đùa tôi sao!? Ngôi làng này đã phải gánh chịu đói khổ vì cái bệnh dịch quái quỷ đó làm hỏng mùa màng của chúng ta rồi, giờ mà có thêm thảm họa thì làm sao ta sống nổi?”
“Tất cả là do cái khu rừng chết tiệt đó! Nó đã nguyền rủa ngôi làng này!”
*Ực* Tiếng nuốt vang lên rõ ràng giữa sự im lặng của đám đông.
“Nhưng nếu đó không phải là điềm gỡ thì sao?”, ông lão đứng gần đó lên tiếng, thu hút sự chú ý của những người xung quanh. “Ta không thể loại trừ khả năng đó là một dấu hiệu tốt được, biết đâu đó là cách các vị thần chứng minh cho ta thấy sự tồn tại của họ?”
“Lão già thối đó lại nhổ mấy thứ vớ vẩn ra khỏi mồm nữa rồi.” Lần này, một gã mặt mày xay xỉn trong đám đông bước ra nói. “Ông thì biết cái quái gì hả? Lão già này suốt ngày chỉ biết đi xúc phân thôi. Có lẽ mùi phân làm đầu óc lão ta bị điên rồi.” Khóe môi hắn nhếch lên.
Những người xung quanh lầm bầm với nhau trong khi nhìn ông lão với lông mày nhướn lên, một số còn che mũi lại để không phải ngửi thấy cái mùi lan tỏa trong không khí. Ông lão chùn chân lại và nhìn xuống đất, cố lảnh tránh ánh nhìn của những người xung quanh.
“Thế này đi, nếu đó mà là phép màu thì sao ông không giải thích xem tại sao nhà thờ lại đóng cửa đi? Nếu là dấu hiệu của đấng tối cao, vậy tại sao các tu sĩ lại không ra ngoài giải thích cho chúng ta?” Gã đàn ông lấn tới hỏi.
Ông lão nhìn qua lại lúng túng, mồm ông rung rẩy, không một lời thoát ra.
“Hừ, đúng như tao nghĩ. Lão ta bị điên rồi.” Gã đàn ông vung tay xua ông lão đi, “Cút khỏi mắt tao ngay, lão già bẩn thỉu. Trước khi tao đá đít ông.”
Nhìn thấy nguy hiểm, ông lão hốt hoảng chạy đi, không dám quay đầu lại. Đám đông quay trở lại bàn tán như thể không có gì xảy ra.
Thấy ông lão tội nghiệp tháo chạy, Meredith thở dài. Cô cũng chẳng thể xen vào chuyện này được, đó là thực tại ở đây, đó là điều làm cô chán ghét ngôi làng này. Nếu ta không thuận theo số đông, thì ta sẽ bị họ chà đạp không thương tiếc. Greta đứng bên cạnh cô cũng chỉ biết cau mày trước cảnh tượng quá đỗi quen thuộc này.
Ánh mắt Meredith dọc theo cánh cổng nhà nguyện đồ sộ đang khép chặt, sừng sững như một hộ vệ câm lặng, chặn đứng bất cứ ai có ý định bước vào.
“Tại sao họ lại không cho chúng ta vào vậy? Nhà thờ chưa bao giờ từ chối người dân vào cầu nguyện cả.”
Greta khẽ nhún vai, “Làm như cháu biết vậy. Nhưng cháu đoán có lẽ là tu viện trưởng Reginald cũng đang tìm hiểu xem chuyện gì đang xảy ra. Mới sáng nay thôi, cháu thấy một đoàn lính hộ tống Ngài Archibald đến đây. Kể từ đó, nhà thờ đóng cửa, không ai ra vào.”
“Lãnh chúa Archibald?” đôi mắt Meredith mở to và lông mày nhướng lên.
Để mà lãnh chúa phải tìm đến nhà thờ thì việc này còn nghiêm trọng hơn cô nghĩ. Vương quốc sẽ không nhúng tay vào việc của nhà thờ, và nhà thờ cũng sẽ không can thiệp vào vấn đề nội bộ của hoàng gia, đây là một quy tắc ngầm mà đến những con chuột moi rác dưới cống cũng biết.
Meredith biết Ngài Archibald không phải là một người sùng đạo, ngoại trừ vợ ông ta. Dân làng vẫn thường thấy phu nhân đến nhà thờ cầu nguyện, nhưng lãnh chúa? Chưa bao giờ. Phần lớn thời gian ông ta ẩn mình sau bốn bức tường trang viên, chỉ xuất hiện khi cần thiết.
“GRETA!”
Tiếng hét đầy giận dữ xé toang bầu không khí, kéo Meredith trở lại mặt đất. Một người đàn ông với bộ râu xồm xoàm, khuôn mặt rám nắng vì sương gió, sải bước hầm hầm đến gần.
“Con nhỏ ham chơi này! Ta mới quay đi một chút mà nó đã bỏ lại quầy hàng không ai trông rồi!”
Giật mình, Greta theo bản năng thu mình lại sau lưng Meredith như một đứa trẻ bị bắt quả tang.
“Cha!? Con tưởng cha đã về lấy thêm hàng hóa rồi mà?”
"Ta quay lại vì quên vài thứ, và đoán xem? Con gái ta lại bỏ bê trách nhiệm của mình chỉ để chạy đi hóng chuyện! Như thế này bao nhiêu lần rồi, hả Greta!?"
“Nhưng cha, chuyện này quan trọng thật mà! Cả lãnh chúa cũng ở đây nữa, có thể chúng ta sẽ được biết chuyện gì đã xảy ra tối qua-”
"Thế còn quầy hàng thì sao!?" Người đàn ông cắt ngang, giọng ông đanh lại. "Đó là nguồn thu nhập duy nhất của chúng ta, Greta! Con không thể cứ ném nó sang một bên rồi đi kiếm niềm vui của riêng mình như thế được!"
"Nhưng con không muốn cả đời chỉ biết đến cái quầy hàng đó!" Greta phản kháng, đôi mắt cô ánh lên sự bức bối bị kìm nén.
"Vậy con muốn gì!? Một cuộc sống xa hoa nơi thành phố à? Mơ mộng được làm quý cô danh giá chắc?"
"Không phải như vậy!" Cô nghiến răng, giọng nghẹn lại. "Con chỉ không muốn cứ mãi quẩn quanh trong cái làng này, làm những việc con không thích, sống một cuộc đời đã bị định đoạt sẵn!"
Người đàn ông khựng lại, thoáng dao động trước sự giận dữ của con gái mình. Nhưng rồi ông lắc đầu, giọng trầm xuống như đang dạy bảo một đứa trẻ không hiểu chuyện.
“Bao giờ con mới hiểu hả, con gái? Cha làm việc khổ cực ngày đêm để nuôi con khôn lớn, mong muốn con có thể kiếm được một người chồng để chăm sóc con. Tất cả những gì cha làm là vì chúng ta.”
Greta nghiến răng, đôi vai nhỏ bé của cô run rẩy. “Cha lúc nào cũng nói vậy, rằng đó là vì chúng ta, nhưng tại sao cha không bao giờ cho phép con được lựa chọn điều khiến con cảm thấy hạnh phúc vậy?”
"Greta, con không hiểu đâu. Cha không cấm con, chỉ là, sự lựa chọn đối với những người như chúng ta là một điều xa xỉ. Con là một cô gái, con không thể tự mình lo liệu mà không có một người đàn ông bên cạnh."
Một thoáng im lặng căng thẳng bao trùm. Rồi, cô gái chậm rãi thốt ra, từng chữ như cắt vào không khí.
“Vậy, nếu con không muốn lấy chồng thì sao?” hai tay Greta ôm chặt lấy mình.
Câu nói ấy đánh mạnh vào người đàn ông như một cú đấm bất ngờ. “Gì cơ?” Người đàn ông thảng thốt, mặt đờ ra như tượng đá.
Greta cười nhạt, một nụ cười vừa cay đắng vừa thất vọng. Cô nhìn về phía Meredith, lắc đầu.
"Cháu xin lỗi vì để dì phải chứng kiến chuyện này. Cháu sẽ gặp lại dì sau."
Rồi cô quay đi, sải bước thật nhanh, bỏ lại đằng sau một khoảng lặng nặng nề.
"Greta! Greta!" Người đàn ông hốt hoảng gọi với theo, giọng lẫn cả bối rối lẫn hoang mang. "Ý con là sao? Con đi đâu vậy!?"
Greta không dừng lại. Cô chỉ ném lại một câu, không hề ngoái đầu:
"Trở lại quầy hàng. Đó chẳng phải là điều cha muốn sao?"
Người đàn ông chết lặng, đứng đó như một pho tượng giữa đám đông tò mò. Những lời cuối cùng của Greta vẫn còn vang vọng trong tâm trí ông, để lại một cảm giác không rõ là mất mát hay lo sợ.
Chứng kiến toàn bộ cuộc cãi vã của hai bố con làm Meredith cảm thấy khó xử, thở dài, cô tiến lại gần người đàn ông còn đang chôn chân nhìn về hướng Greta vừa rời đi.
“Này Martin, ông ổn chứ?”
“Hử?? À ờ, tôi ổn. Chỉ là, những gì con bé vừa nói…”
“Ừ, tôi nghe rồi. Tôi biết là mình không nên xen vào chuyện của người khác nhưng chỉ một lời khuyên thôi nhé, có vẻ hai người cần ngồi xuống nói chuyện đấy.”
“Ahaha. Tin tôi đi, Meredith. Tôi đã cố rồi, con bé lúc nào cũng chìm đắm trong thế giới của mình, cứ như nó đang sống trong truyện kể thần tiên của đám trẻ nhỏ vậy. Thật khó để tìm được tiếng nói chung.” Martin cười khổ.
“Hm, tôi lại không cho rằng điều đó là xấu đâu. Con bé vẫn còn trẻ, vẫn còn những hoài bão của riêng mình.”
“Greta đã mười ba tuổi rồi, Meredith. Nó đã ở tuổi lấy chồng rồi, sẽ thế nào nếu nó cứ như vậy mãi? Nếu như nó không thể kiếm được một người đàn ông để chăm sóc cho gia đình thì sao? Tôi còn không biết liệu mình có thể ở bên con bé vào lúc ấy không nữa.” Martin xoa bóp trán mình, ông cảm thấy được những nếp nhăn hằn in sau bao năm tháng làm việc trên cánh đồng.
“Hãy cho Greta thêm thời gian, có thể con bé sẽ suy nghĩ lại.” Mặc dù cô nói vậy nhưng trong lòng Meredith nghĩ, với tính cách của Greta, có thể sẽ rất khó để cô gái trẻ ấy chấp nhận được.
“Haa- tôi mong là vậy. Bà cũng định đứng đây cả buổi sáng hay sao?”
“Hi vọng là không, tôi cũng muốn biết Cha Reginald sẽ giải quyết việc này như thế nào.”
“Vậy sao bà không đi làm việc của mình đi, rồi quay lại đây khi có thông báo? Tôi cũng còn việc phải làm nên tôi sẽ đi trước đây.” Martin không quên nói lời tạm biệt trước khi rời đi.
Nghĩ rằng lời nói của Martin già cũng có lý, Meredith đưa cho cánh cổng nhà nguyện cái nhìn cuối rồi tiến về khu chợ, bỏ lại đám đông vẫn đang xôn xao bàn tán phía sau.
….
Dưới mái vòm cao vút của sảnh cầu nguyện, những bóng người lặng lẽ quỳ gối trước bức tượng khổng lồ, hình hài uy nghiêm vươn đến trần nhà như chạm vào cõi thần linh.
Bức tượng tạc khuôn mặt một người đàn ông với mái tóc dài buông thả, đôi mắt hé mở nhưng lại trống rỗng, nơi lẽ ra là tròng mắt lại được thay thế bằng những mảnh kính màu ghép lại, phản chiếu những tia sáng huyền bí.
Khi bình minh chạm tới nhà thờ, ánh sáng xuyên qua đôi mắt kính, đổ xuống những người đang cầu nguyện dưới ánh nhìn theo dõi của ngài, phủ lên họ một vầng hào quang thiêng liêng, xóa nhòa ranh giới giữa phàm tục và thánh thần.
Trên vầng trán cao rộng của bức tượng, những dòng chữ cổ được khắc sâu vào lớp thạch cao, như một lời răn đanh thép dành cho những kẻ tội lỗi tìm đến đây để cầu xin sự tha thứ: ‘Đôi mắt nhân từ của Harat nhìn thấu mọi tội lỗi tại trần thế’.
Cha sứ Reginald cùng vài Sáng mẫu quỳ gối trong thinh lặng, lời cầu nguyện buổi sáng vang lên trong ánh sáng lung linh của hàng ngàn ngọn nến. Không khí trong sảnh nặng nề với sự hiện diện của một vị khách hiếm hoi. Lãnh chúa Archibald đứng bất động, đôi mắt sắc bén quan sát tu viện trưởng. Hai tay đan sau lưng với phong thái trầm tĩnh, từng nhịp thở nhẹ nhàng, nhưng đôi lúc ngón tay ông lại vô thức siết chặt.
Ngọn lửa nến khẽ lay động, những cái bóng đổ trên tường nhảy múa theo giai điệu thiêng liêng của căn phòng. Thời gian trôi qua chậm rãi, căn phòng kìm nén hơi thở, chờ đợi một điều sắp sửa diễn ra. Cha sứ Reginald, sau cùng, hoàn tất lời nguyện. Ông đứng dậy, ánh mắt thoáng lướt qua vị lãnh chúa trước khi quay sang những người phụ nữ bên cạnh.
“Các Sáng mẫu, làm ơn hãy cho chúng tôi sự riêng tư.” Giọng ông điềm đạm.
“Tất nhiên, thưa Cha.”
Họ cúi đầu rồi lặng lẽ rời đi. Tiếng cánh cửa khép lại vang vọng trong gian phòng yên ắng, chỉ còn lại tiếng lửa cháy lách tách trên những cây nến cao. Reginald quay lại, ánh nhìn điềm tĩnh, nhưng có một điều gì đó trong cặp mắt ông khiến Archibald cảm thấy như thể vị linh mục đã đoán trước lý do của chuyến viếng thăm này.
“Thật vinh dự khi có sự hiện diện của ngài ở đây, Lãnh chúa Archibald. Xin thứ lỗi vì đã để ngài phải chờ lâu, sự xuất hiện của ngài thật là bất ngờ.”
Archibald gật đầu, nụ cười nơi khóe môi nhạt như ánh lửa sắp tàn. “Không cần phải xin lỗi đâu, Cha Reginald. Sau cùng thì ta đã đến mà không thông báo trước cho nhà thờ, xét rằng đây là trường hợp khẩn cấp.”
“Tôi hiểu ý ngài, thưa lãnh chúa. Xin hãy ngồi bên đây với tôi. Có vẻ như cuộc trò chuyện này sẽ không chỉ tốn chúng ta vài tách trà đâu.” Cha Reginald dẫn Lãnh chúa đến bộ bàn ghế đã được sắp xếp bên cạnh với một ấm trà.
Nhìn thấy bộ bàn ghế được sắp xếp gọn gàng, với hơi nước còn toát ra từ miệng tách trà, Archibald thở ra một tiếng cười nhẹ, ông liếc nhìn Cha Reginald ung dung đổ đầy ly cho vị khách của mình. ‘Bất ngờ à?’
Lãnh chúa Archibald chậm rãi đặt thanh kiếm tựa vào lưng ghế. Ông ngồi xuống đối diện Cha Reginald, ánh mắt sắc bén lướt qua người tu sĩ trước khi cất lời với giọng trầm.
"Ta mừng khi thấy Cha vẫn giữ được sức khỏe."
Cha Reginald nâng tách trà lên, bàn tay chai sạn mân mê miệng chén, một thoáng trôi qua trước khi ông cất lời.
"Cảm ơn sự quan tâm của ngài, thưa lãnh chúa. Tôi chỉ có thể nói rằng, lòng nhân từ của Ngài Harat đã cho tôi một cơ hội thứ hai để tiếp tục phục vụ ngôi làng này. Nếu không nhờ đến phép màu của Ngài, có lẽ giờ đây tôi đã trở thành một trong những nạn nhân của dịch bệnh rồi." Giọng ông nhỏ dần.
Archibald giữ im lặng trong chốc lát, đôi mắt lãnh đạm như đọc từng đường nét trên gương mặt đối phương.
"Thật kỳ diệu, khi nhận được tin Cha đã bình phục, ta không khỏi ngạc nhiên. Những người khác... họ không may mắn như vậy. Có lẽ vị thần mà các người tôn thờ đã thấy được sự tận tụy của Cha chăng?"
Cha Reginald bật cười khẽ, ông nhấp một ngụm trà, để hơi nóng lan tỏa trước khi đáp lời.
"Tôi vô cùng biết ơn ân sủng của Ngài Harat. Nhưng, thưa lãnh chúa, tôi mong ngài hiểu rõ rằng, chúng tôi không coi Harat là một vị thần, mà là Đấng tối cao." Ông đặt tách trà xuống, ánh mắt phản chiếu ánh nến lung linh, giọng nói trở nên trầm lắng nhưng không kém phần kiên định.
Lãnh chúa Archibald tựa lưng vào ghế, những ngón tay đan vào nhau khi ông lắng nghe lời của Cha Reginald.
"Dĩ nhiên, giữa một vị thần và Chúa tối cao có những điểm tương đồng," giọng Cha Reginald trầm lắng. "Cả hai đều có thể can thiệp vào vận mệnh con người, dù qua phép lạ, số mệnh hay thử thách dành cho niềm tin. Nhưng chúng tôi tin rằng Harat không phải chỉ là một thực thể đại diện cho một khía cạnh của thế giới, mà là Đấng duy nhất khoác lên hình hài con người. Ngài ban tình yêu và sự cứu rỗi mà không đòi hỏi sự đền đáp. Chỉ có ánh sáng của Ngài mới có thể dẫn dắt nhân loại khỏi vòng tay của bóng tối."
Archibald gật đầu, “Là vậy sao?" ông cất lời, chậm rãi. "Thế thì cho ta xin lỗi vì sự nhầm tưởng của mình. Nhưng ta tự hỏi, liệu Đấng cứu thế của các người có dự liệu gì về việc đã xảy ra đêm qua không?”
Không khí trong căn phòng chùng xuống. Ngọn lửa nến vẫn dao động, nhưng ánh sáng của chúng lại lãnh lẽo. Hơi thở của Reginald trầm ổn, đôi mắt ông đã trở nên sắc bén hơn. Ông đặt tách trà xuống và ngồi thẳng lưng, nét mặt không còn sự thư thái như trước.
"Thật ra, cũng như lãnh chúa, chúng tôi không rõ bản chất của sự kiện đó là như thế nào. Kể từ đêm qua, cả nhà thờ đã lục soát toàn bộ kinh thánh và các văn kiện trong thư phòng, nhưng không có ghi chép nào mô tả giống với những gì ta thấy. Giả thuyết của chúng tôi là, có thể đó là một sự kiện tự nhiên mà ta chưa biết đến… hoặc có thể, một thứ gì đó vượt tầm hiểu biết của chúng ta đã giật dây."
“Không gì cả ư?”, Archibald nhướn mày. Đó không phải là câu trả lời mà ông mong đợi, nhưng cũng không khiến ông bất ngờ. “Cha có chắc là đã đọc mọi thứ chưa? Thế còn những bí thư? Những truyền thuyết cổ xưa, những lời tiên tri rải rác trong các văn kiện cấm kỵ? Chẳng lẽ không có một dấu hiệu nào sao?”
Reginald lắc đầu, “Tôi rất tiếc, thưa lãnh chúa. Chúng tôi cũng không thể làm gì hơn ngoại trừ gửi bồ câu đến các học giả ở Thánh đường thành Warsong. Có thể họ sẽ có câu trả lời, nhưng phải mất một thời gian mới có hồi âm.”
Lãnh chúa gõ ngón tay xuống mặt bàn. Nhịp điệu đều đặn, nhưng mỗi cú chạm lại khiến Reginald có cảm giác như thể từng giây trôi qua đều là một lời buộc tội thầm lặng. Lãnh chúa lướt mắt về phía lối đi dẫn đến thư phòng phía sau, nơi chỉ những thành viên của nhà thờ được phép đặt chân vào.
Reginald nuốt khan, “Cuộc đời quả thật luôn có cách để làm ta bất ngờ, những gì ta biết xuyên suốt dòng chảy lịch sử loài người có lẽ cũng chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Bao nhiêu cuộn giấy và lọ mực mà ta cũng chỉ mới cào xé trên bề mặt.”
"Ta cũng nghĩ như Cha" Archibald thở dài, ánh nhìn dõi vào khoảng không vô định. "Thế giới này vẫn còn vô vàn bí ẩn mà ta chưa thể giải thích. Khi ta ngước nhìn lên các vì sao, tin rằng mình đã thấu rõ tất cả, thì thế giới lại dệt lên một tấm màn che mắt ta khỏi sự thật mà ta luôn mặc định là lẽ tự nhiên. Có lẽ, đó là cách thế giới nhắc nhở chúng ta, rằng con người còn nhỏ bé hơn cả những hạt bụi trong con mắt của thần thánh."
Những ngọn nến lay động, phản chiếu lên đôi mắt lãnh chúa, khơi gợi lên ký ức xa xăm. Trong tâm trí ông, tiếng trống trận vang vọng, hòa cùng tiếng gió thét gào qua những rặng cờ nhuốm khói đen. Hơi thở xung trận của những chiến binh, tiếng hét đau đớn, mặt đất cháy rụi dưới chân và cái bóng khổng lồ của con mãnh thú lừng lững trên tầm mắt những con người nhỏ bé dưới mặt đất.
Bất giác, Archibald đưa tay quệt đi giọt mồ hôi vừa lăn xuống trán.
“Là lãnh chúa, ta có nghĩa vụ bảo vệ vùng đất này.” Giọng ông trầm xuống, ánh mắt sắc lạnh. “Những gì xảy ra đêm qua có thể đánh động đến những thế lực trú ngụ trong rừng phù thủy. Chúng ta không thể để sự sợ hãi bén rễ trong lòng dân. Cha hiểu điều đó chứ?”
Cha Reginald khẽ gật đầu, mắt ông thoáng lên sự suy xét. “Ngài mong tôi làm gì, thưa lãnh chúa?”
Archibald không chần chừ. “Hãy trấn an họ. Niềm tin là thứ duy nhất giữ họ vững vàng. Khi con người đối diện với những thế lực vượt ngoài tầm hiểu biết, nỗi sợ là điều tất yếu. Và khi nỗi sợ chiếm lấy tâm trí, họ sẽ tìm đến sự an ủi của đức tin, như một ngọn hải đăng trong cơn bão tố.”
Cha Reginald thoáng mở to mắt, nhưng ngay sau đó, ông lấy lại sự điềm tĩnh. “Thật bất ngờ. Tôi không nghĩ ngài Archibald kiêu hãnh lại đích thân đến nơi khiêm tốn này chỉ để nói điều đó. Nhưng xin hãy yên tâm, dù ngài không yêu cầu, nhà thờ vẫn luôn là chỗ dựa tinh thần cho dân làng.”
Archibald gật đầu hài lòng, nhưng ông không rời đi ngay. Sau một thoáng do dự, giọng ông trầm xuống. “Còn… Eleanor? Cô ấy vẫn ổn chứ?”
Cha Reginald nhìn người đàn ông trước mặt, sự cẩn trọng thoáng lướt qua trên gương . “Phu nhân Eleanor vẫn thường xuyên đến nhà thờ cầu nguyện. Nhưng bà ấy rất ít khi trò chuyện. Vì thế, chúng tôi đã dành cho bà ấy một căn phòng riêng… để viếng thăm con mình.”
Archibald lặng đi. Ông không hỏi thêm, chỉ khẽ gật đầu vài lần rồi cảm ơn Cha Reginald sau đó đứng dậy
“Một việc nữa.” Giọng ông nhỏ dần. “Ta có thể ghé thăm căn phòng đó không?”
Cha Reginald đứng dậy, cúi đầu nhẹ. “Rất xin lỗi, thưa ngài. Nhưng nhà thờ không thể để người khác ngoài chủ căn phòng vào được, kể cả đó có là người thân của phu nhân đi nữa. Xin ngài hãy hiểu cho.”
Sự thất vọng thoáng hiện lên trong đôi mắt lãnh chúa, nhưng ông không tranh cãi. “Ta hiểu.”
Archibald cất lời tạm biệt rồi quay đi. Khi cánh cửa đóng lại, Cha Reginald vẫn đứng yên, mắt nhìn theo hình bóng cô độc khép cửa lại, căn phòng lớn giờ chỉ còn mình Reginald.
Ông đứng yên một lúc, chìm vào những suy nghĩ của mình đến khi tiếng gõ cửa vang tới tai, một giọng nói nhẹ nhành cất lên.
“Thưa Cha, ta có nên mở cửa cho dân làng vào không ạ?”
Cha Reginald quay đầu lại, ánh mắt ông chạm vào người phụ nữ đứng trước cửa, “Sáng mẫu Agnes.” Ông hít một hơi sâu. “Hãy cho dân làng vào.”
Sáng mẫu Agnes cúi chào, bước đến cánh cổng lớn, nhẹ nhàng mở cửa chào đón những người dân đang đứng chờ bên ngoài.
Cha Reginald đứng yên dưới ánh hào quang từ đôi mắt của Harat, lưng ông đối diện bức tượng, bàn tay bóp chặt sau lưng run rẩy với những đường gân đen nổi trên da dưới ống tay áo.
Ông cất lời với giọng từ tốn, “Tất cả hãy ngồi vào chỗ, chúng ta sẽ bắt đầu buổi cầu nguyện.”
![](https://i.hako.vn/ln/series/chapter-banners/14280/74d7206e-decf-4f38-b5d6-003d26a41676.jpg?t=1728226256)
![](https://i.hako.vn/ln/series/chapter-banners/14280/f4744abe-bb28-4201-aa0c-be5b777efb2c.jpg?t=1728226256)
0 Bình luận