Nếu không thể truy cập trang web xin vui lòng sử dụng DNS 1.1.1.1 hoặc docln.sbs

Hầm Mộ Nơi Đại Dương Quên...
Mirage Mirage + AI: GPT 4.0 - Grok3 - PolyAI
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 02: Dark Elf và mâu thuẫn của hiện tại

Chương 31: Tâm sự của những kẻ may mắn

0 Bình luận - Độ dài: 3,434 từ - Cập nhật:

Goon nằm gần đó, được một thầy thuốc kéo ra từ đống gỗ cháy đen như kéo một con chó hoang ra khỏi bãi rác. Tay gã vẫn nắm chặt thanh gỗ cháy dở – không phải vũ khí, mà là bản năng cuối cùng của một kẻ sống sót, như thể buông ra là gã sẽ tan thành tro ngay lập tức. Cơ thể gã rã rời, áo rách bươm, da phồng rộp đỏ loét vì khói và lửa, nhưng gã còn thở – khò khè, sặc sụa, như cái ống bễ thủng của một lò rèn cũ. Thầy thuốc quỳ bên, xoa thảo dược lên ngực gã, lẩm bẩm gì đó về “may mắn” mà gã không buồn nghe. Gã ho lên một trận, khạc ra đám bụi đen lẫn máu, rồi ngửa mặt nhìn bầu trời hồng nhạt phía trên, mắt mờ đục nhưng vẫn lóe lên chút tinh ranh.

“Mẹ kiếp… vẫn còn sống…” Gã lẩm bẩm, giọng khàn đặc như đá mài, rồi bật cười – tiếng cười khục khặc, khô khốc, như thể gã vừa thắng một ván bài với tử thần. 

“Heh, tụi mày thấy không? Goon này không dễ chết thế đâu! Đám rồng khốn kiếp kia có phun lửa cả ngày cũng không nướng được tao!” Gã nói lớn, như thể đang khoác lác với đám đồng đội trong quán rượu, dù quanh gã giờ chỉ có tro tàn và tiếng gió rít. Thầy thuốc liếc gã, lắc đầu, nhưng Goon không quan tâm – gã vẫn cợt nhả, vẫn cười, như thể cái chết vừa suýt nuốt chửng gã chỉ là một trò đùa hạng xoàng mà gã từng gặp cả trăm lần.

Nhưng rồi, tiếng cười của gã khựng lại, không phải vì đau, không phải vì kiệt sức, mà vì đôi mắt mờ của gã quét qua đống đổ nát – qua những thi thể nằm la liệt, những khuôn mặt quen thuộc giờ đen kịt, bất động. Lão pháp sư già, mấy thằng nhân viên quán cà phê, cô nàng đã trị liệu cho hắn – đám đồng đội của gã, những kẻ vừa đêm qua kề vai sát cánh – giờ nằm đó, không còn thở, không còn cãi lại câu nào. Gã nhìn họ, và nụ cười trên môi gã tắt dần, thay bằng một cái nhếch mép méo mó, vừa cay đắng vừa trống rỗng.

“Mẹ kiếp… tụi mày bỏ tao lại thật rồi…” Gã nghĩ, và lồng ngực gã thắt lại, không phải vì khói, mà vì một thứ nặng nề hơn – sự tự trách. 

Gã từng là mạo hiểm giả hạng {S}, cái tên Goon “Bất Tử” mà cả vương quốc này từng biết đến, kẻ đã xông vào một hầm ngục bị hỗn loạn và sống sót chỉ với một thanh kiếm gãy và cái miệng không bao giờ ngậm lại được. Ngày đó, gã cười khẩy trước cái chết, dẫn cả đội qua lửa và máu, không ai bỏ mạng dưới tay gã. Nhưng giờ thì sao? Gã nằm đây, sống sót, còn đám đồng đội – những kẻ tin gã, đi theo gã – thì chết sạch, không phải vì thiếu sức mạnh, mà vì gã không đủ khôn để kéo họ ra khỏi lửa của Ira.

“Tao đáng lẽ phải làm gì đó… đáng lẽ phải hét lên, kéo tụi mày chạy…” Gã tự nhủ, tay siết chặt thanh gỗ đến mức móng tay cắm vào da, rỉ máu. Hắn nhớ lại lúc Ira lao tới, gã chả kịp nói gì rồi ngã nhào, không kịp quay lại xem ai còn sống. Gã từng là hạng {S}, từng là kẻ không sợ trời không sợ đất, nhưng đêm qua, gã chỉ là một thằng khốn vô dụng, nằm bẹp dưới đống gỗ cháy, để đồng đội chết dần trong lửa. 

“Hạng S cái con khỉ… hạng S mà để tụi mày chết hết thế này à?” Goon cười nhạt trong đầu, tiếng cười giờ không còn vui vẻ, mà là tự giễu – một kẻ sống sót không vì giỏi, mà vì may mắn, vì cái mạng chó của gã cứng hơn người khác.

Gã ngẩng lên, nhìn Raizen quỳ bên Meredith, nhìn lão già giáp thép được đám lính đỡ đi. “Ít nhất tụi mày làm được gì đó… còn tao thì sao?” Gã lẩm bẩm, giọng nhỏ đến mức thầy thuốc không nghe thấy. 

Gã vui mừng vì mọi thứ kết thúc, đúng vậy – gã sống sót, gã thắng cược với tử thần một lần nữa. Nhưng niềm vui ấy giờ chua chát, như ngụm rượu cuối cùng trong bình rỗng, khi gã biết mình là kẻ duy nhất còn lại của đội. Đôi mắt mờ của Goon nhòa đi, không phải vì khói, mà vì thứ gã không dám thừa nhận – nước mắt của một kẻ cợt nhả vừa mất tất cả đồng đội.

Thứ từng là Ira nằm giữa tro tàn, chỉ còn một bóng hình mờ nhạt, vảy đỏ vỡ tan rải rác như những mảnh gương cháy đen, lửa tím đã tắt, để lại vài sợi khói mỏng manh tan vào không khí. Cô không chết, nhưng cũng không sống – đôi mắt dung nham mờ đục nhìn về phía chân trời, không động đậy, như chờ đợi điều gì đó không bao giờ đến, hay như một lời nguyền chưa được giải. Dưới ánh bình minh vàng nhạt, cơ thể cô trông vừa thảm khốc vừa đẹp đẽ, như tàn tích của một ngọn núi lửa từng phun trào, giờ nguội lạnh giữa đất chết.

Một lính trẻ, giáp còn mới, bước tới gần, tay nắm chặt chuôi kiếm, lưỡi thép lóe lên khi cậu giơ cao, định đâm xuống để chắc chắn con quái vật này không trở lại. Nhưng Raizen, từ chỗ quỳ bên Meredith, đưa tay ra hiệu, giọng khàn nhưng sắc: “Dừng lại. Không ai muốn dính độc từ một con rồng đã chết đâu.” Lính trẻ khựng lại, kiếm hạ xuống, đôi mắt mở to nhìn Ira, rồi lùi lại một bước, tay run run như vừa thoát khỏi lưỡi hái tử thần.

Ánh nắng mạnh dần, xuyên qua khói bụi, chiếu lên những khuôn mặt mệt mỏi nhưng sống sót. Một người đàn ông lớn tuổi, tay cầm cuốc, bắt đầu đào qua đống đổ nát, tìm kiếm những gì còn lại của ngôi nhà mình – không phải để khóc, mà để xây lại. Một nhóm phụ nữ tụ tập gần lều trại, chia sẻ những mẩu bánh mì từ quân đoàn, thì thầm kể về đêm qua, giọng run nhưng ánh mắt sáng lên hy vọng. Trẻ con, dù lem luốc tro bụi, bắt đầu chạy quanh lều, tiếng cười yếu ớt vang lên, như ngọn gió thổi qua đất chết.

Raizen đứng dậy, đôi chân rã rời nhưng cố vững. Hắn cúi xuống, tay nhẹ nhàng nâng Meredith, đỡ cô dựa vào vai mình – không phải bằng sức mạnh của chiến binh, mà bằng sự dịu dàng của một người không muốn mất thêm ai nữa. 

Cơ thể cô nhẹ tênh, yếu ớt, như cánh chim gãy cánh vừa thoát khỏi lửa, nhưng khi vai cô chạm vào ngực hắn, hắn cảm nhận được hơi ấm của cô – mong manh, run rẩy, nhưng đủ để làm tan lớp băng lạnh giá bọc lấy trái tim hắn. Hai người bước chậm về phía lều trại, từng bước chân in lên tro bụi, nhẹ nhàng như làn sương trôi qua mặt đất cháy, hòa lẫn tiếng trầm của giày hắn và tiếng thở khẽ của cô.

[Chronos Twin] được hắn cất vào bao kiếm cũ, ánh bạc lóe lên lần cuối trước khi ẩn đi, như hai ngôi sao nhỏ tan vào bầu trời đêm – Misery và Mirage đã ngủ yên, không còn tiếng cười nghịch ngợm hay lời thì thầm dịu dàng, chỉ còn sự tĩnh lặng ấm áp của những linh hồn đã hoàn thành lời hứa. Hắn liếc nhìn bao kiếm, ngón tay lướt qua lớp da sờn cũ kỹ, và trong khoảnh khắc ấy, hắn như thấy hai đứa trẻ mỉm cười với hắn từ xa – không phải lời từ biệt, mà là lời chúc ngủ ngon, đẹp đẽ và thanh thản như ánh trăng rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng.

Hắn ngẩng lên, ánh bình minh rải xuống, vàng nhạt, dịu dàng, xuyên qua khói bụi, chiếu lên khuôn mặt đầy sẹo của hắn và mái tóc cháy sạm của Meredith. Hắn nhìn vào đôi mắt cô – không còn vô hồn như trước, mà sáng lên một tia sáng yếu ớt, như ngọn lửa nhỏ bùng cháy giữa đống tro tàn, vừa kiên cường vừa mong manh. 

“Cô ấy vẫn ở đây… vẫn sống…” Hắn nghĩ, và một luồng ấm áp trào lên trong lòng, không phải niềm vui chiến thắng, mà là sự biết ơn sâu thẳm – biết ơn vì giữa tất cả mất mát, hắn vẫn còn cô, vẫn còn một người để nắm tay.

“Sẽ có ngày phải bắt đầu lại,” hắn nói, chắc chắn như lời thề khắc lên đá. Hắn không hứa hẹn tương lai tươi sáng, không vẽ ra những ngày bình yên – chỉ là một lời khẳng định giản dị, rằng dù thế giới có sụp đổ bao lần, họ vẫn sẽ đứng dậy, cùng nhau. 

Meredith không đáp, nhưng tay cô siết chặt tay hắn, ngón tay lạnh buốt đan vào ngón tay chai sạn của hắn, như rễ cây đan vào đất, không cần lời – sự im lặng của cô là câu trả lời đẹp nhất, là ánh sáng dịu dàng giữa bóng tối hắn mang trong lòng. Họ không cần nói, không cần thề thốt – chỉ cần hơi ấm của nhau, chỉ cần nhịp thở hòa quyện giữa tro tàn và bình minh, là đủ để vượt qua những ngày sắp tới.

Hắn cúi đầu, trán chạm nhẹ vào tóc cô, hít lấy mùi tro và máu hòa lẫn với hơi thở sống sót của cô – không phải mùi hương hoa, không phải sự ngọt ngào của tình yêu thơ mộng, mà là mùi của sự sống, của hai linh hồn đã cùng nhau bước qua lửa. Trong khoảnh khắc ấy, giữa đống đổ nát của Felariel, hắn thấy cô như ánh sáng cuối cùng của một đêm dài – không rực rỡ, không chói lòa, nhưng đủ để dẫn hắn về từ bóng tối. Và cô, dù yếu ớt, dù cháy sạm, vẫn là ngọn gió thổi qua trái tim hắn, làm tan đi lớp bụi của nỗi đau, dù chỉ một chút.

Họ bước tiếp, chậm rãi, hòa vào ánh sáng vàng nhạt của bình minh, như hai cánh chim gãy cánh nhưng vẫn bay, không phải để chạy trốn, mà để tìm một nơi mới để nghỉ ngơi – cùng nhau. Tro bụi dưới chân họ lấp lánh dưới nắng sớm, như những hạt ngọc tan ra từ lửa, đẹp đẽ và bi tráng, như tình cảm của họ – không hoàn hảo, không vĩnh cửu, nhưng thật, sâu sắc, và mỹ lệ đến mức khiến cả thế giới tàn lụi xung quanh cũng phải lặng yên ngắm nhìn.

Bên dưới lớp tro, thời gian tiếp tục trôi, không quan tâm đến kẻ sống hay chết. Nhưng ở Felariel, giữa đống đổ nát và bình minh, sự sống vẫn nảy mầm – mong manh, yếu ớt, nhưng không ngừng nghỉ. Và dù đêm tàn khốc đã qua, ánh sáng mới vẫn lên, như lời hứa rằng mọi thứ sẽ được xây lại, dù chỉ từ tro tàn.

Dưới lòng đất sâu thẳm, giữa trung tâm vương cung nguy nga, Ira nằm trên chiếc giường đá đen khổng lồ, chạm khắc hình rồng cuộn quanh những viên ruby lớn bằng nắm tay, từng viên lấp lánh như mắt của những linh hồn cô từng thiêu rụi.  Nàng True Dragon chỉ còn là một bóng hình vỡ vụn, vảy đỏ rơi lả tả quanh giường như cánh hoa cháy, đôi cánh lửa từng rực rỡ giờ co quắp, xám xịt, như tro tàn rơi từ đống lửa đã tắt. Đôi mắt dung nham của cô, từng cháy sáng như lò nung, giờ mờ đục, ướt át, lấp lóe những giọt lệ đỏ rơi xuống gò má, chảy thành vệt dài trên đá lạnh

Cô khóc – tiếng khóc thảm thiết của một kẻ đã mất tất cả. Tiếng nấc vỡ ra từ lồng ngực cô, khô khốc, đứt đoạn, vang vọng trong vòm hang trống rỗng. Móng tay cô cào lên đá, để lại những vết xước sâu, không phải vì giận dữ, mà vì tuyệt vọng – như thể cô muốn đào xuống sâu hơn, chôn mình dưới lòng đất để không ai thấy sự tan nát này. Nhưng không có ai ở đây – không thuộc hạ, không kẻ thù, không cả Raizen – chỉ có cô, một mình, giữa vương quốc nguy nga giờ chỉ còn là nấm mồ của chính cô.

“Ta từng là lửa… từng là cơn bão không ai dập tắt được…” Cô nghĩ, giọng trong đầu yếu ớt, lạc lõng, như tiếng gió lùa qua hang động trống. Cô nhớ khi dấu ấn rồng trên ngực Raizen hòa nhịp với tim cô, khi cô tin rằng tình yêu của họ là ngọn lửa bất diệt – mạnh hơn thời gian, mạnh hơn cả cái chết. Nhưng giờ, dấu ấn ấy đã lạnh, đã bạc, như lưỡi dao cắt đứt sợi dây cuối cùng giữa cô và hắn. Hắn không giết cô, không đâm lưỡi thương qua tim cô – hắn chỉ để cô tan rã, để cô tự hủy trong thời gian quay nhanh của [Chronos Twin], để cô rơi xuống vực sâu này, không phải bằng máu, mà bằng sự im lặng của hắn.

“Hắn chọn họ… không phải ta…” Ý nghĩ ấy đâm vào lòng cô, sắc nhọn, lạnh buốt, như lưỡi kiếm băng xuyên qua lửa tàn. Cô thấy lại khoảnh khắc cuối cùng ở Felariel – ánh bạc của Chronos Twin, ánh mắt vàng hổ phách của Raizen nhìn cô không oán, không thù, nhưng cũng không còn tình yêu. Hắn đã chọn Meredith, chọn sự sống sót thay vì giơ tay kéo cô ra khỏi ngọn lửa cô tự đốt cháy chính mình. Và cô – cô đã buông bỏ, không phải vì kiệt sức, không phải vì thua trận, mà vì cô biết – tình yêu của cô, ngọn lửa cô từng cháy vì hắn, đã chết trong sự im lặng ấy.

Cô gục mặt xuống đệm, móng tay siết chặt lông thú, nước mắt đỏ rơi thành vũng nhỏ trên đá đen, lấp lánh như máu dưới ánh dung nham. 

“Ta còn lại gì đây?” Cô tự hỏi, nhưng không có câu trả lời – chỉ có khoảng trống, sâu hoắm, trống rỗng, như hố đen nuốt chửng mọi thứ cô từng là. Cô từng là lửa, từng là bóng tối, từng là cơn giận dữ không ai cản nổi – nhưng giờ, cô chỉ là một cái xác sống, nằm trên chiếc giường nguy nga như nằm trong quan tài, khóc cho những gì đã mất, khóc cho chính mình. Tiếng khóc của cô hòa vào tiếng rỉ nước từ vách đá, thảm thiết, bi ai, như bài ca cuối cùng của một nữ hoàng đã buông bỏ ngai vàng, buông bỏ tình yêu, buông bỏ cả chính linh hồn mình.

Cô nhắm mắt, đôi cánh co quắp run lên lần cuối, và trong bóng tối vĩnh cửu của vương quốc dưới lòng đất, Ira để mặc mình trôi vào trầm cảm – không phải để chết, mà để quên, để chôn vùi True Dragon Ira dưới lớp tro của quá khứ, nơi không ai tìm thấy, kể cả chính cô.

Nhiều ngày trôi qua kể từ đêm tàn khốc ở Felariel, khi lửa tím của Ira thiêu rụi nhà trọ Bến Cảng và để lại một thành phố ngập trong tro bụi. Bình minh đã lên, quân đoàn đã đến và đi, mang theo những lều trại, những lời an ủi, và những kẻ sống sót. 

Nhưng Meredith không ở lại với họ. Cô bước đi, một mình, đôi chân trần băng qua con đường đất dẫn về nơi từng là nhà trọ – nơi cô suýt chết, nơi Raizen đã cứu cô, nơi tất cả bắt đầu và kết thúc. Cơ thể cô vẫn mang dấu vết của lửa – những vết sẹo đỏ loang lổ dưới lớp áo vải thô quân đoàn để lại, mái tóc cháy sạm ngắn ngủn vờn trong gió, nhưng đôi mắt cô không còn vô hồn. Chúng sáng, không phải vì niềm vui, mà vì một nỗi khao khát không tên, thúc đẩy cô quay lại đống đổ nát.

Nhà trọ Bến Cảng giờ chỉ còn là một bãi hoang tàn, gỗ cháy đen ngổn ngang như xương cốt của một con thú khổng lồ đã gục ngã. Tro bụi phủ dày, lấp lánh yếu ớt dưới ánh nắng đầu ngày, như những hạt ngọc rơi từ ngọn lửa đã tắt. Gió thổi qua, mang theo tiếng rít nhẹ, như tiếng thở cuối cùng của những linh hồn chưa tan. Meredith dừng lại, đứng giữa đống tro tàn, đôi tay ôm lấy mình để chống lại cái lạnh buổi sớm – không phải lạnh của thời tiết, mà của sự trống trải. Cô nhìn quanh, tìm kiếm điều gì đó, dù chính cô cũng không rõ là gì, có lẽ là ký ức về những ngày trước khi tất cả sụp đổ.

Rồi cô thấy chúng – những đốm sáng trắng, nhỏ bé, lơ lửng giữa không gian như những con đom đóm lạc lối - thứ đã dẫn lối Meredith vào đêm khốc liệt đó. Chúng không rực rỡ, không chói lòa, mà dịu dàng, mờ ảo, như ánh trăng rơi xuống từ bầu trời vỡ. 

Meredith khựng lại, hơi thở cô chậm lại, đôi mắt mở to theo dõi từng đốm sáng trôi lững thững qua đống gỗ cháy, qua thanh kiếm gãy của một mạo hiểm giả xấu số, qua vũng máu đen đã khô. Chúng dẫn cô đi, không vội vã, không ép buộc, mà như một lời mời gọi dịu dàng, như tiếng hát ru từ một giấc mơ xa xôi. Cô bước theo, đôi chân trần dẫm lên tro bụi, không sợ đau, không sợ lạnh – chỉ có sự tò mò.

Chúng dừng lại, lơ lửng trên một mảnh tường vỡ, nơi tro bụi mỏng hơn, để lộ thứ gì đó lấp lánh giữa đất đen. Meredith quỳ xuống, tay run run gạt lớp tro đi, và cô thấy nó – một chiếc nhẫn bạc, nhỏ nhắn, tinh xảo, khắc những hoa văn xoáy tròn như sóng nước dưới ánh trăng. 

Ánh sáng từ nhẫn lóe lên, không phải ánh bạc lạnh lẽo như [Chronos Twin], mà ấm áp, gần gũi. Những đốm sáng trắng vây quanh cô, gần hơn, ấm hơn, và cô nghe thấy chúng – không phải âm thanh, không phải lời nói, mà là một cảm giác thì thầm len lỏi vào tâm trí cô, dịu dàng:

“Đeo nó đi…” 

Meredith cầm chiếc nhẫn, ngón tay lướt qua bề mặt mịn màng của nó, cảm nhận hơi ấm từ bạc lan vào da thịt lạnh buốt của cô. Cô không do dự – không phải vì cô hiểu, mà vì cô tin. Meredith đeo nhẫn vào ngón tay áp út, và ngay khoảnh khắc ấy, một luồng sáng trắng bùng lên từ nhẫn, không chói mắt, mà dịu dàng như ánh bình minh ôm lấy cô. Những đốm sáng quanh cô rung lên, như reo vui, rồi tan dần vào không khí, để lại cô đứng đó, giữa tro tàn, với chiếc nhẫn lấp lánh trên tay.

Cô ngẩng lên, một cảm giác trào dâng trong lòng – một ký ức không phải của cô, một tên gọi từ sâu thẳm linh hồn. Miệng cô mấp máy, giọng khàn khàn, vang lên giữa sự tĩnh lặng của đống đổ nát: “Arcadith… Anh về rồi à?”

Gió ngừng thổi. Tro bụi ngừng bay. Và trong khoảnh khắc ấy, giữa nhà trọ Bến Cảng tan hoang, Meredith đứng đó, không còn là kẻ sống sót đơn độc – cô là người được chọn, người nghe thấy tiếng thì thầm từ một bí ẩn chưa hé lộ.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận