Danh sách chương
Các tập khác
Arc 1: Công tước Kleinert/ Lễ hội Săn bắn Hiệp sỹ/ Phòng thủ Kiel
Bình luận (234)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

234 Bình luận

CHỦ THỚT
TRANS
Bản Official Eng sẽ được Kadokawa cho ra mắt trong thời gian tới, nên mình muốn chờ bản LN chính thức rồi làm luôn, một phần cũng là do bản fan trans làm quá ẩu. Vol 1 dự kiến chào hàng vào tháng 10, vol 2 có lẽ sẽ được xuất bản vào tháng 12 . Cám ơn các bạn đã ủng hộ mình trong thời gian qua ^.^
srNv5l1.png

Xem thêm
Ủa bên đó phát hành bản Manga ko phải LN đâu
Xem thêm
CHỦ THỚT
TRANS
@Songgiobmt123: Cả hai luôn bác =)) Manga thì tháng này release, LN tháng 10 =))
Xem thêm
Xem thêm 8 trả lời
ơ tưởng bom :))
Xem thêm
Link wattpad: https://my.w.tt/56tv78X7wbb
(Đả dịch toàñ ßộ xöng)
Link 2 DOC: https://docs.google.com/document/d/1vovwNEfaFNOhSTIKxldVclWGKhRByOzHzHI-ML9fm-E/edit?usp=drivesdk
(Đäng remake Episode 5, 6 và đợi part 2 củä Chapter 12)
Xem thêm
tks ông nha mà sao cái font đọc nhứt mắt vãi:V
Xem thêm
:vvvvsai chính tả nữa huhuu
Xem thêm
Xem thêm 9 trả lời
TRANS
AI MASTER
Đcm tưởng bom :))
Xem thêm
ad ko xem đá bóng à mà đăng sớm z
Xem thêm
nếu ad tung ra thêm minh họa vol 1 nữa là ngon
Xem thêm
xin ít review về bộ này
Xem thêm
Nên thử. Vậy thoi:))
Xem thêm
@Brave Hiro: review gì chán thế : (
Xem thêm
Xem thêm 17 trả lời
TRANS
Đuổi kịp r :x
Xem thêm
Ae cho tôi xin link minh hoạ bộ này phát
Xem thêm
Qua bên 3ktan có minh họa 5 vol đấy
Xem thêm
Nn cố lên
Đặt gạch chờ nhiều nhiều rồi quất
Xem thêm
Bảng chử cái tiếñg Nhật Bản:
☆ Hirakana
☆ Katanaka
1.「あ / ア」a
2.「い / イ」i
3.「う / ウ」u
4.「え / エ」e
5.「お / オ」o
6.「あぁ / アァ」Aa
7.「いぃ / イィ」Ii
8.「うぅ / ウゥ」Uu
9.「えぇ / エェ」Ee
10.「おぉ / オォ」Oo
11.「か / カ」ka
12.「き / キ」ki
13.「く / ク」ku
14.「け / ケ」ke
15.「こ / コ」ko
16.「が / ガ」ga
17.「ぎ / ギ」gi
18.「ぐ / グ」gu
19.「げ / ゲ」ge
20.「ご / ゴ」go
21.「さ / サ」sa
22.「し / シ」shi
23.「す / ス」su
24.「せ / セ」se
25.「そ / ソ」so
26.「ざ / ザ」za
27.「じ / ジ」ji
28.「ず / ズ」zu
29.「ぜ / ゼ」ze
30.「ぞ / ゾ」zo
31.「た / タ」ta
32.「ち / チ」chi
33.「つ / ツ」tsu
34.「て / テ」te
35.「と / ト」to
36.「だ / ダ」da
37.「ぢ / ヂ」di
38.「づ / ヅ」du
39.「で / デ」de
40.「ど / ド」do
41.「な / ナ」na
42.「に / ニ」ni
43.「ぬ / ヌ」nu
44.「ね / ネ」ne
45.「の / ノ」no
46.「は / ハ」ha
47.「ひ / ヒ」hi
48.「ふ / フ」fu
49.「ヘ」he
50.「ほ / ホ」ho
51.「ば / バ」ba
52.「び / ビ」bi
53.「ぶ / ブ」bu
54.「ベ」be
55.「ぼ / ボ」bo
56.「ぱ / パ」pa
57.「ぴ / ピ」pi
58.「ぷ / プ」pu
59.「ペ」pe
60.「ぽ / ポ」po
61.「ま / マ」ma
62.「み / ミ」mi
63.「む / ム」mu
64.「め / メ」me
65.「も / モ」mo
66.「や / ヤ」ya

=================《Đây là cụm từ ghép》
67.「にゃ / ニャ」nya
68.「みゃ / ミャ」mya
69.「びゃ / ビャ」bya
70.「りゃ / リャ」rya
71.「きゃ / キャ」kya
72.「じゃ / ジャ」ja
73.「ひゃ / ヒャ」hya
74.「ぎゃ / ギャ」gya
75.「ぴゃ / ピャ」pya
76.「ちゃ / チャ」cha
77.「ヴャ」vya
78.「ゆ / ユ」yu
79.「ちゅ / チュ」chu
80.「りゅ / リュ」ryu
81.「きゅ / キュ」kyu
82.「じゅ / ジュ」ju
83.「ひゅ / ヒュ」hyu
84.「にゅ / ニュ」nyu
85.「ヴ」vu
86.「よ / ヨ」yo
87.「りょ / リョ」ryo
88.「きょ / キョ」kyo
89.「じょ / ジョ」jo
90.「ひょ / ヒョ」hyo
91.「ぎょ / ギョ」gyo
92.「ぴょ / ピョ」pyo
93.「みょ / ミョ」myo
94.「にょ / ニョ」nyo
95.「びょ / ビョ」byo
96.「ヴョ」vyo
====================================

97.「ら / ラ」ra
98.「り / リ」ri
99.「る / ル」ru
100.「れ / レ」re
101.「ろ / ロ」ro
102.「っ / ッ」tt
103.「わ / ワ」wa
104.「ん / ン」n
105.「を / ヲ」wo
106.「ー」-
《Dành chö Ññhửng ai mà müốn học-hiểü được tiếñg Nhật Bản》
Xem thêm
TRANS
Bảng chữ cái dài thế nhể :))
Xem thêm
TRANS
@Candy: còn bảng hán tự aka kanji nx cơ
Xem thêm
Xem thêm 10 trả lời