Bầu Trời Hai Mặt
Dokutah W.S Art: AI; Design: Dokutah W.S
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 1.5: Tất cả về thế giới

Chương 9.5: [File lưu trữ] Lý thuyết về Công nghệ Ma pháp Hiện đại

0 Bình luận - Độ dài: 2,297 từ - Cập nhật:

[Chào những người con của Nation của thế hệ sau. Nếu các ngươi đang nghe và đọc file này, nghĩa là em gái ta, Theresa, đã thống nhất và lập nên khối Nation, rồi trở thành nữ hoàng.]

[Đây là một phần lý thuyết cốt lõi mà ta đã dựng nên sau bao năm nghiên cứu, dựa trên sức mạnh ma pháp thuần tuý của em gái ta. Nhằm tạo ra một loại năng lượng ma pháp nhân tạo, để lấp đầy khoảng trống khi những pháp sư đích thực, người sở hữu ma thuật thuần tuý, đang bị hành quyết công khai dưới sắc lệnh của đám “Ô Hợp Quốc”.]

[Bắng thứ này, chúng ta sẽ chiến thắng, để lũ da trắng hạ đẳng bờ tây kia thấy được, rằng khi đã đồng lòng, thì dân tộc Á Châu chúng ta là bất diệt.]

[Ký tên: Nhiếp chính vương Theresis - Ngày 27 tháng 3 năm 20xx]

[Tái bút: Gửi em gái của anh. Có thể lúc này, em vẫn còn nhỏ, và chưa hiểu được sự thật hiện tại đang tàn khốc thế nào. Nhưng anh sẽ giúp em tạo nên nền tảng cho một khối quốc gia mới, nơi mà những pháp sư bẩm sinh như em, có thể sống hoà hợp với tất cả mọi người.]

oOo

[LÝ THUYẾT VỀ CÔNG NGHỆ MA PHÁP HIỆN ĐẠI]

+Baryon: Baryon là một loại hạt hạ nguyên tử thuộc nhóm hadron, được cấu tạo từ ba quark. Do có spin bán nguyên, baryon được xếp vào loại fermion.

Theo mô hình chuẩn của vật lý hạt, các hạt Baryon, như proton và neutron, được cấu thành từ ba quark và thường được xem là ổn định do bảo toàn số baryon. Tuy nhiên, trong một số lý thuyết tiên tiến, dưới những điều kiện năng lượng và kích thích đặc biệt, các hạt này có thể bị kích hoạt để phân rã theo một cơ chế rất chậm và hiếm khi xảy ra trong điều kiện tự nhiên.

+Thema Particles: Hay còn gọi là Hạt Thema, là các hạt năng lượng đặc biệt, được tạo ra từ một quá trình phân rã Baryon có kiểm soát trong lò phản ứng mặt tời, Thema Pile. Chúng mang một lượng năng lượng tập trung cao, có khả năng tương tác với cấu trúc vật chất ở mức độ nguyên tử. Ngoài ra, nhớ khả năng “biến đổi” cấu trúc vật chất theo các thông số định sẵn, Thema Particles không chỉ đơn thuần là một nguồn năng lượng mới mà còn là nhân tố có khả năng "biến hình" vật chất theo cách mà bất cứ định luật vật lý truyền thống nào cũng chưa thể giải thích.

Vì lý do đó, Thema Particles được định nghĩa bởi tính "đa dạng biến đổi" của chúng - những thay vì chỉ cung cấp năngg lượng cho các chiến trường công nghệ cao, chúng mở ra một cánh cửa dẫn lối vào thế giới của ma pháp hiện đại.

+Đặc tính của Thema Particles: Các đặt tính của hạt Thema được tóm gọn dựa trên 3 yếu tố sau:

- Khả năng biến đổi vật chất: Thema Particles có khả năng tác động lên cấu trúc nguyên tử của các vật chất khi tương tác. Hiệu ứng này được “kích hoạt” bằng một trong hai cơ chế, gồm sự đồng bộ của lò Thema Pile với đoạn gene đặc biệt đã được cấy ghép vào cơ thể người sử dụng; hoặc sự đồng bộ của lò Thema Pile với hệ thống AI trung gian của thiết bị. Từ đó tạo ra phản ứng biến đổi ở mức phân tử.

- Phản ứng nhanh và tái tạo năng lượng: Là sản phẩm phụ của quá trình phân rã hạt Baryon, các Thema Particles được giải phóng ngay khi phản ứng diễn ra, cho phép ứng dụng tức thời trong các hệ thống vũ khí và thiết bị chiến đấu. Đồng thời, việc kiểm soát tỷ lệ phân rã giúp đảm bảo nguồn năng lượng này luôn được tái tạo nhanh chóng, không phụ thuộc vào nguồn năng lượng bên ngoài.

- Tính chất đa dạng biến đổi: Các hạt Thema có thể điều chỉnh thông số vật lý, từ năng lượng, độ bền, đến khả năng tương tác với các trường điện từ, tùy thuộc vào cấu hình của Thema Pile và các thiết lập điều khiển trong hệ thống.

+Hoạt động cấy ghép gene lên đối tượng sử dụng: Trong quy trình này, một nồng độ nhất định của Thema Particles được đưa trực tiếp vào cơ thể người thông qua một quy trình cấy ghép tinh vi. Những hạt này kích hoạt một đoạn gene “phi di truyền” ,tức là không truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, được “họp nhóm” và gắn liền với cấu trúc chuỗi xoắn kép của DNA.

Đặc biệt, đoạn gene này được định vị cố định trên cặp nhiễm sắc thể số 16, như một “nút giao công nghệ” kết nối giữa sức mạnh năng lượng của Thema Particles và hệ thống sinh học của con người. Kết quả là, người được cấy ghép không chỉ có thể “tự kích hoạt nguồn năng lượng ma pháp bên trong mình mà không thông qua bất kỳ trang thiết bị nào”, mà còn có khả năng thay đổi cấu trúc vật chất theo ý muốn.

+Tính di truyền: Khi đoạn mã gene mới được cài đặt vào cấu trúc DNA, nó tạo nên một đoạn mồi vận hành gồm 20 “đoạn thông tin vô nghĩa” trên nhiễm sắc thể số 16. Đoạn mồi này chỉ có thể hoạt động, khi quá trình điều hoà gene diễn ra đồng thời trên hai nhiễm sắc thể ở cặp số 16. Vì lý do đó, dù thông tin di truyền được thừa hưởng ở đời sau nhờ vào những cơ chế nhân đôi-phân chia, thế hệ kế tiếp không thể thừa hưởng khả năng “tự vận hành” Thema Particles.

Bên cạnh đó, khi thế hệ kế tiếp đạt tiêu chuẩn để thực hiện cấy ghép đoạn gene mang chức năng vận hành hạt, Thema Particles sẽ tiến hành “viết lại” đoạn gene đang có sẵn, thứ được di truyền từ bố hoặc mẹ, tạo nên một chuỗi “thông tin vô nghĩa” mới trong bộ gene. Đồng nghĩa với việc mỗi cá thể sẽ sở hữu một đoạn “thông tin vô nghĩa” độc nhất, và không thể sao chép.

+Thema Pile: Hệ thống Thema Pile là một lò phản ứng năng lượng mặt trời bán nguyên tử, được thiết kế để kích hoạt và kiểm soát quá trình phân rã hạt Baryon, nhằm tạo ra năng lượng vận hành thiết bị, đồng thời tạo ra Hạt Thema.

+Cấu trúc của Thema Pile được xây dựng từ ba thành phần chính:

Hệ Thống Kích Hoạt Năng Lượng

- Chức Năng: Bộ phận này có nhiệm vụ cung cấp năng lượng ban đầu cần thiết để kích thích các hạt Baryon vào trạng thái không ổn định.

- Cơ Chế Hoạt Động:

• Flywheel Năng Lượng: Một cơ cấu quay (flywheel) chuyên dụng được sử dụng để tích lũy năng lượng cơ học và điện từ. Hệ thống này tạo ra một trường năng lượng nội tại, góp phần làm tăng năng lượng của các hạt trong buồng phản ứng.

• Điều Chỉnh Trường Từ: Các cuộn dây và bộ tạo từ trường được thiết lập để tạo ra các xung từ cần thiết, giúp “đung kích” các hạt Baryon theo hướng mong muốn.

Buồng Phản Ứng Thema

-Chức Năng: Đây là khu vực cốt lõi nơi các hạt Baryon được đưa vào môi trường phản ứng có điều kiện cao năng lượng, nhằm kích hoạt phân rã có kiểm soát.

- Thiết Kế Kỹ Thuật:

• Môi Trường Điều Kiện Cao: Buồng phản ứng được xây dựng với khả năng duy trì các thông số vật lý chính xác (nhiệt độ, áp suất, cường độ từ trường) theo yêu cầu của quá trình kích thích phân rã.

• Phân Lọc Sản Phẩm Phụ: Các cơ chế nội bộ của buồng cho phép tách riêng các sản phẩm không mong muốn, giữ lại Hạt Thema tinh khiết.

• Chất Môi Tương Tác: Một số chất dẫn (catalyst) có thể được sử dụng để làm tăng hiệu quả của quá trình phân rã, đảm bảo rằng các hạt Baryon phản ứng theo tỷ lệ và hướng đi mong muốn.

Hệ Thống Điều Khiển Lượng Tử

- Chức Năng: Hệ thống này giám sát và điều chỉnh toàn bộ quá trình phản ứng trong Thema Pile theo thời gian thực, đảm bảo tính ổn định và an toàn của quá trình phân rã.

- Cơ Chế Hoạt Động:

• Cảm Biến Lượng Tử: Các cảm biến có độ nhạy cao đo đạc các tham số như nhiệt độ, áp suất, cường độ từ trường và mật độ năng lượng bên trong buồng phản ứng.

• Phản Hồi Nhanh: Dữ liệu từ các cảm biến được xử lý bởi các thuật toán điều khiển lượng tử, từ đó đưa ra các lệnh điều chỉnh tức thì cho các bộ phận kích hoạt và buồng phản ứng nhằm duy trì trạng thái cân bằng mong muốn.

• Hệ Thống An Toàn: Các cơ chế tự động sẽ kích hoạt các chế độ giảm áp hay tắt phản ứng khi phát hiện dấu hiệu vượt quá ngưỡng an toàn, ngăn chặn phản ứng dây chuyền hoặc quá tải năng lượng.

+Quá trình vận hành: Quá trình vận hành của Thema Pile diễn ra theo các giai đoạn chính sau:

Giai Đoạn Kích Thích

- Chuẩn Bị Môi Trường: Buồng phản ứng được đưa vào trạng thái tối ưu với các thông số vật lý đã được thiết lập như nhiệt độ cao, áp suất và trường từ đồng bộ.

- Tích Lũy Năng Lượng: Hệ thống flywheel tích lũy năng lượng cơ học và điện từ, sau đó truyền năng lượng này qua các bộ tạo từ trường tới buồng phản ứng.

Giai Đoạn Phản Ứng

- Kích Hoạt Phân Rã Baryon: Các hạt Baryon trong chất môi tương tác được kích thích bằng năng lượng từ hệ thống kích hoạt, chuyển chúng vào trạng thái không ổn định.

- Tiến Hành Phân Rã Có Kiểm Soát: Trong môi trường được duy trì chặt chẽ, các hạt Baryon phân rã theo một tỷ lệ nhất định, giải phóng năng lượng và tạo ra Hạt Thema như là sản phẩm phụ chủ yếu.

Giai Đoạn Chuyển Hóa và Phân Phối Năng Lượng

- Thu Năng Lượng Phân Rã: Khi các hạt Baryon phân rã, năng lượng được giải phóng tồn tại dưới các dạng sau: Bức xạ năng lượng cao, gồm hạt sơ cấp, sóng điện từ tần số cao, bức xạ gamma; nhiệt lượng từ phản ứng, tương tự phản ứng nhiệt hạch hoặc phân hạch; dòng hạt Thema có tính chất lượng tử đặc biệt.

- Chuyển Hóa Năng Lượng: Nhiệt lượng sinh ra từ phản ứng được hấp thụ bởi hệ thống tản nhiệt và biến đổi nhiệt điện, chuyển đổi thành năng lượng điện ổn định. Bức xạ năng lượng cao được điều chỉnh bởi bộ chuyển đổi sóng điện từ, giúp tái sử dụng năng lượng này vào quá trình duy trì từ trường phản ứng. Một phần năng lượng sơ cấp được đưa vào bộ khuếch đại năng lượng Thema, giúp tối ưu hóa tính chất và mật độ của Hạt Thema trước khi đi vào bước tiếp theo.

- Phân Phối Năng Lượng: Cung cấp năng lượng cho hệ thống nội bộ của Thema Pile để duy trì ổn định phản ứng. Cung cấp năng lượng ra bên ngoài để vận hành các thiết bị khác, tương tự như nhà máy điện hạt nhân. Dự trữ năng lượng dư thừa trong các hệ thống tụ điện lượng tử, giúp cung cấp năng lượng ổn định trong trường hợp phản ứng có biến động.

Giai Đoạn Tinh Chỉnh và Điều Chỉnh

- Thu Thập và Phân Lọc: Các sản phẩm của phản ứng được dẫn qua hệ thống lọc nội bộ, trong đó Hạt Thema được phân tách và giữ lại cho các quy trình tiếp theo.

- Lưu trữ: Sau quá trình lọc nội bộ, lượng Hạt Thema từ quy trình trên được dẫn qua hệ thống lọc tinh khiết, trong đó toàn bộ lượng Hạt Thema tinh khiết sẽ được lưu trữ trong một loại tinh thể đặc biệt, đi cùng với lò phản ửng, còn những hạt sót lại sẽ được đẩy vào lại lò phản ứng và tham gia quá trình tái tạo hạt Baryon.

- Điều Chỉnh Tham Số: Hệ thống điều khiển lượng tử liên tục so sánh các giá trị đo được với các giá trị lý thuyết mong muốn, từ đó điều chỉnh các thông số của hệ thống kích hoạt và buồng phản ứng để duy trì quá trình ổn định.

Giai Đoạn Phản Hồi và Kiểm Soát Vòng Lặp

- Phản Hồi Nhanh: Mỗi khi có sự thay đổi nhẹ trong các thông số môi trường, do biến động tự nhiên hoặc sai lệch ban đầu, hệ thống điều khiển lượng tử sẽ kích hoạt cơ chế phản hồi, điều chỉnh nhanh các thông số nhằm đưa hệ thống trở lại trạng thái cân bằng.

- Ổn Định Hóa Quá Trình: Qua từng chu kỳ phản ứng, dữ liệu được lưu trữ và xử lý nhằm cải tiến các thuật toán điều khiển, nâng cao độ chính xác và ổn định của quá trình phân rã theo thời gian.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận