Người Giấy
Xám AI và chị July D Ami
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

VOL 0. KẺ KHÔNG CÒN ĐƯỜNG QUAY ĐẦU (đang edit đổi ngôi kể, chữa info dumb sẽ xoá up lại khi edit xong)

Chương 3: Mầm cây

0 Bình luận - Độ dài: 5,089 từ - Cập nhật:

ypaUvUCHKhRH5wETaui4BsQ1

"Thứ nảy mầm từ thân cây cằn cỗi ngập tràn oán niệm lại là một hạt giống hi vọng đầy lạc quan. Đó là ta của thuở ban sơ hay đã là một ai khác?"

*

**

Trước khi Ken mất một tháng, cậu đã quay lại Đế Đô. Dường như lúc ấy, Ken cũng cảm nhận được thời gian của mình không còn nhiều, vì vậy đã tranh thủ những ngày phép để trở về nhà, dành hết khoảng thời gian còn lại cho những việc vẫn còn dang dở.

Mỗi lần về, Ken thường không ở Hoàng cung mà chạy thẳng về căn nhà cũ trên núi Wutong, thậm chí còn ngang nhiên dẫn cả Mây theo cùng. Cậu tự tay sửa sang, gia cố lại từng góc nhà, tỉ mỉ sơn lại những mảng tường phủ đầy rêu phong, trồng thêm một vài cây nhỏ và củng cố kết giới để duy trì khí hậu quanh khu nhà luôn giữ được sự se lạnh ôn hòa.

Mây tỏ ra vô cùng thích thú. Ken thả nó chạy vòng quanh sân sau, để mặc cho thần thú này nhún nhảy tự do rồi lăn lộn trên lớp tuyết mỏng. Dù đã được quân đội rèn giũa thành một chiến binh dũng mãnh, uy nghiêm, nhưng khi ở đây, nó vẫn như một con thú cưng trong nhà, bày ra đôi mắt ngây thơ to tròn, vô tư đòi Ken cưng nựng.

Vào ngày thứ hai ở nhà, cậu tự bổ một đống củi lớn, chất đầy cả kho để cha có thể dùng lò sưởi bất cứ khi nào cần. Ken luôn thích tự mình làm mọi việc hơn là dùng phép thuật, dù mất thời gian nhưng mỗi lần hoàn thành, cậu đều cảm thấy rất có thành tựu.

Điều này khiến Zen thường trêu rằng cậu chẳng có tiền đồ gì cả. Đường đường là một Hoàng tử mà lại cứ thích tự tay làm mọi việc như một thường dân. Ken chỉ cười, bởi với cậu đây chính là phương trời tự do duy nhất mà mình có. Được vô tư sống trong chiếc hồ nhỏ của riêng mình vài hôm, trước khi lại lao vào những guồng quay công việc không ngừng mà bản thân phải đối diện.

Tình hình chiến sự những năm gần đây không khả quan lắm, quân đội của Quỷ tộc đã tiến bộ với tốc độ đáng kinh ngạc. Thế hệ trẻ của họ hành sự vừa ngang tàng vừa cẩn trọng, tạo ra những trận chiến với tỷ lệ thương vong của quân đội Baridi ngày càng cao.

Lợi thế của Herzlos quá nhiều, phần lớn đến từ đôi cánh khí giúp họ có khả năng cơ động vượt trội. Dù Baridi liên tục cải tiến công nghệ để bắt kịp tình hình chiến tranh mới, áp lực mà quân đội nước này phải đối diện vẫn vô cùng lớn.

Quỷ tộc đã hoàn thiện công nghệ hạt nhân, nắm giữ ưu thế vượt trội nhờ sở hữu kỹ thuật làm giàu uranium tiên tiến hơn Baridi. Đây chính là lý do trong những năm gần đây, họ càng lúc càng đẩy mạnh khiêu khích và mở rộng tấn công.

Tuy nhiên, Baridi chưa từng ngồi yên. Nếu như kẻ địch ra sức phát triển vũ khí tấn công và hủy diệt, thì cậu và đồng đội lại tập trung vào tăng cường phòng thủ. Kết giới bảo vệ Đế Đô từ lâu đã là thứ mà cả thế giới thèm muốn, một lá chắn gần như bất khả xâm phạm, có thể chống chịu hầu hết các vụ oanh tạc cũng như thiên tai khắc nghiệt.

Suốt hai mươi năm trở lại đây, quân đội Herzlos chọn cách lùi sâu vào lãnh thổ của mình, kiên nhẫn cải tiến công nghệ phục vụ chiến tranh. Và giờ đây, khi cậu chứng kiến chiếc máy bay tàng hình của họ vượt qua phòng tuyến kiểm soát nghiêm ngặt của Baridi, dù đã bị bắn hạ, cậu vẫn hiểu rằng Herzlos đã có một bước tiến quá dài. Họ từng bị bỏ xa hàng trăm năm, nhưng lúc này, khoảng cách ấy đang bị thu hẹp nhanh chóng.

Một khi quân đội Herzlos chiếm lĩnh hoàn toàn bầu trời, đó sẽ là thời điểm bản đồ thế giới bị vẽ lại.

Cậu luôn sợ hãi rằng ngày đó sẽ đến quá sớm. Họ không giống như tộc của cậu, nếu phải rời bỏ phương tiện chiến đấu, họ vẫn còn đôi cánh cứu mạng. Cậu nhất định phải tìm cách để binh sĩ Baridi có thể chiến đấu an toàn hơn.

Từ khi bước vào quân đội, ngoài việc dẫn binh tác chiến, cậu còn dồn thời gian vào nghiên cứu những cỗ máy chiến đấu hoàn hảo hơn, có khả năng thay thế con người trên chiến trường. Yêu cầu của cậu là máy bay phải hiện đại hơn khí tài của Quỷ tộc, đủ sức cân bằng lại thế cục.

Nói thì dễ, nhưng với công nghệ hiện tại, thiết kế của cậu vẫn cần người điều khiển trực tiếp do mức độ phức tạp và tính cơ động quá cao. Một vấn đề đau đầu khác chính là đội ngũ phi công đủ khả năng vận hành những cỗ máy này thì họ phải có kỹ thuật xuất sắc và trải qua chương trình huấn luyện chuyên sâu.

Chính vì thế, cậu đã lặng lẽ tuyển chọn một đội sĩ quan không quân ưu tú nhất, tập hợp những cá nhân có thành tích xuất sắc để bắt đầu đào tạo ngay từ bây giờ.

Lúc Ken đem kế hoạch của mình trình bày với Zenji, cậu đã nghe anh ấy nói:

"Em phải chấp nhận rằng hiện nay trí tuệ nhân tạo chưa đủ khả năng để tự mình điều khiển những cỗ máy tinh xảo này. Ken à, anh vẫn tin rằng sĩ quan của chúng ta ưu tú hơn mấy loại máy móc và chú thuật rất nhiều. Con người bẩm sinh đã có khả năng phân tích và xử lý tình huống tốt hơn bất kỳ chương trình nào. Không ai có thể lập trình hoàn chỉnh mọi phương án cho trí tuệ nhân tạo vận hành những cỗ máy cơ động này nếu như chưa từng trải nghiệm thực tế trên chiến trường. Chúng ta phải chấp nhận rằng trong quá trình vận hành, các sĩ quan sẽ đồng thời thu thập dữ liệu, từ đó các đoạn chú thuật lập trình mới có thể được đổ vào để AI ghi nhớ và tiếp thu. Đương nhiên, chúng ta cũng phải đối mặt với những rủi ro và tổn thất, thậm chí là mất đi một phần lớn lực lượng sĩ quan tinh nhuệ."

Những lời của Saito Zenji khiến Ken trăn trở không thôi. Dù sao thì anh ấy vẫn là chỉ huy không quân, lời nói của Zen có sức nặng đủ lớn để cậu nghiêm túc xem xét lại từng chi tiết trong khâu thiết kế, đảm bảo mọi thứ đều phải hoàn thiện hơn nữa.

Đêm đến, Ken tự pha một ấm trà nóng, ngồi thật lâu trước màn hình máy tính, cẩn thận điều chỉnh lại bản thiết kế mô hình cỗ máy chiến đấu mà cậu đang theo đuổi. Cậu muốn sớm đưa nó vào sản xuất và thử nghiệm vận hành thực tế, sẽ tốt hơn nếu chính cậu tự tay lái trong đợt thử nghiệm đầu tiên.

Trong hòm thư phép thuật có một tin nhắn từ Zen, anh ấy nói rằng hiện tại vẫn chưa tìm ra loại vật liệu phù hợp để chế tạo cỗ máy theo yêu cầu của Ken. Anh đang tập hợp một nhóm kỹ sư để nghiên cứu loại hợp kim đủ nhẹ nhưng cũng đủ bền để chịu đựng những trận xạ kích dữ dội từ quân Herzlos. Đối với thiết kế mà Ken đang phát triển, mục tiêu không chỉ đơn thuần là bay trên bầu trời. Cỗ máy còn phải có khả năng chuyển đổi thành phương tiện di chuyển trên mặt đất, đồng thời lặn sâu ít nhất 15 mét trong hơn ba mươi phút khi rơi vào vùng nước có băng mỏng.

Ken đã làm việc xuyên đêm, tập trung tối đa vào phần thiết kế hệ thống chuyển đổi từ cánh bay sang chân càng di chuyển trên mặt đất. Đây là bộ phận đòi hỏi sự chú ý cao nhất, bởi giai đoạn cất cánh và hạ cánh là thời điểm dễ xảy ra rủi ro nhất. Đồng thời, chân càng cũng phải có độ chính xác tuyệt đối, đảm bảo khả năng bung ra nhanh chóng và gia tăng tốc độ di chuyển trên mặt đất cho cỗ máy.

Cậu đã kiểm tra lại toàn bộ cấu trúc của phần chân càng, điều chỉnh để đạt được độ cân bằng cao hơn. Khi hoàn thiện phần này, Ken sẽ bàn giao thiết kế lại cho Zen để tham khảo ý kiến của một số giáo sư ở Viện Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự. Nếu mọi việc thuận lợi, cuối năm nay có thể chính thức bắt tay vào sản xuất nguyên mẫu thử nghiệm đầu tiên.

Ken không nhớ rõ mình đã ngủ quên từ lúc nào, chỉ nhớ khi tỉnh lại, trên người có thêm một tấm chăn ấm. Trên bàn còn có một ít bánh nướng, loại bánh mà đầu bếp trong Hoàng cung thường làm. Cậu biết cha đã ghé qua nhà, rồi lại lặng lẽ rời đi.

Thông thường, Ken rất dễ tỉnh giấc, nhưng nếu có cảm giác an toàn tuyệt đối, cậu sẽ ngủ say mà chẳng hay biết gì. Vì vậy, chỉ có cha mới có thể khiến cậu có được giấc ngủ ngon lành như vậy. Khi kiểm tra lại máy tính, Ken nhận ra nó đã được tắt đi, dưới đáy máy còn có một lá bùa an thần thêu chữ "Bình an". Điều này khiến cậu không nhịn được mà phì cười.

Cha cậu luôn bận rộn, dạo gần đây có lẽ vì chuyện đã giao cho Ken thực hiện mà ông lại càng thêm áy náy, dường như cố ý tránh mặt. Thế nhưng, những hành động nhỏ nhặt như thế này vẫn khiến Ken cảm thấy hạnh phúc vô cùng. Dẫu hai cha con hiếm khi gặp nhau, nhưng cả hai vẫn luôn quan tâm đến đối phương theo cách riêng của mình.

Ken biết rõ lá bùa an thần này là do cha tự tay làm, chắc là nghe ai đó trong doanh trại nói rằng dạo này Ken hay bị mất ngủ. Nhưng thật ra cậu vẫn đang ở tuổi ăn tuổi lớn, ngủ ngon hơn ai hết, chỉ là vì có quá nhiều việc dang dở, muốn hoàn thành sớm nên mới thức trắng vài đêm mà thôi. Cậu vươn vai, cẩn thận cất lá bùa của cha vào ngực áo, rồi bỗng nhiên bật cười:

"Thật hy vọng sau này có thể được tẫn liệm cùng nó quá!"

Vừa nói xong, Ken còn hí hửng mở sổ tay di nguyện, nghiêm túc ghi lại điều này để sau này cha nhớ giữ lại lá bùa giúp mình.

Ngoài vườn, những trái Hygge đã chín vàng, Ken liền hái vào, ủ thành một bình rượu. Cậu nghĩ, đầu năm sau, cha sẽ có rượu Hygge chua chua ngọt ngọt để thưởng thức.

"Haizz, sao tự nhiên thấy có quá nhiều việc phải làm thế này?"

Dù đã sửa soạn mãi, cậu vẫn chưa hoàn thành hết những việc muốn làm.

Yuu cũng đã lớn hơn nhiều. Thằng bé lém lỉnh ấy thừa hưởng cả sự chân thành và ấm áp của cha. Mỗi lần nhìn nó, Ken đều cảm thấy yên tâm hơn phần nào. Cậu muốn em trai mình được sống vô ưu hơn mình thuở nhỏ, thế nên cứ để mặc cho nó nghịch ngợm. Trẻ con mà, phải hoạt bát như thế mới đúng!

Dù Yuu học cái gì cũng hơi chậm, nhưng một khi đã hiểu thì nhớ rất lâu, ứng dụng cũng rất tốt. Thằng bé thường hay chế tạo những loại chú thuật kỳ quặc, nhiều cái chẳng có tác dụng gì thực tiễn, nhưng Ken vẫn thấy em trai rất có phong thái của một nhà bác học tương lai. Mặc kệ ông nội có hay than phiền vì đứa cháu nhỏ quá mức ồn ào, Ken vẫn vô cùng tự hào về Yuu.

Chẳng mấy chốc, bốn ngày yên bình trôi qua.

Thế nhưng, sự thanh thản của Ken bị phá vỡ khi tiếng chuông gió bằng gỗ ngoài hiên vang lên khe khẽ trong gió. Cậu chưa kịp phản ứng thì đã nghe giọng bà nội. Bà đã tìm ra Ken ở nhà cũ, vừa bước vào đã càm ràm không ngớt về chuyện đứa cháu hư này nghỉ phép mà chẳng thèm về gặp ông bà.

Ken chỉ không muốn nói với bà rằng mình đã về Đế Đô, bởi với tính cách nồng nhiệt của bà, hẳn bà sẽ làm mọi chuyện rùm beng lên. Nhưng dù không muốn, cậu vẫn bị bà lôi xềnh xệch về Phủ Quốc sư. Ban đầu, Ken chỉ định lặng lẽ ghé thăm bà một chút trước khi quay về doanh trại, chứ không muốn ở lại quá lâu. Cậu sợ rằng càng có nhiều kỷ niệm, nỗi đau của bà sẽ càng lớn hơn khi đến ngày Ken phải ra đi. Cậu không muốn bà đau lòng vì mình. Thế nhưng, khi ở bên bà rồi, Ken mới nhận ra mình bị quyến luyến gia đình đến mức nào. Thật chẳng muốn rời xa nữa.

Tối hôm đó, Ken nằm giữa khu vực đài chiêm tinh trên không trung, tựa như đang trôi nổi trên một mặt hồ đầy sao rơi. Trong lòng hồ sâu thẳm chất chứa hàng tỉ viên đá vận mệnh, mỗi viên mang theo một lời tiên đoán về tương lai gần hoặc xa của một người. Hằng hà sa số những viên đá phát ra ánh sáng lấp lánh, tựa như những vì tinh tú bị nhấn chìm trong một đại dương tím xanh bạt ngàn. Thoáng chốc, Ken đã nghĩ rằng nếu có thể chìm sâu vào lòng hồ này, biết đâu cậu sẽ chạm đến tận cùng vũ trụ xa xăm.

Thực chất, thứ chất lỏng trong đài chiêm tinh này không thể nhấn chìm con người. Bởi thế, Ken có thể nằm giữa mặt hồ, an nhiên lắng nghe tiếng lá cây va vào nhau trong khu vườn. Khi áp tai sát mặt hồ, cậu còn có thể nghe được cả tiếng những viên đá vận mệnh xoay chuyển, phát ra âm thanh vui tai như những mảnh thủy tinh va vào nhau.

Đài chiêm tinh nằm giữa không gian thanh bình của một khu vườn rộng lớn trong Phủ Quốc sư, thuộc sở hữu riêng của gia tộc Saito, được gọi là Đài Trường An. Dù nơi này hiếm khi được nhắc đến, nhưng từ hàng trăm năm trước, nó đã từng tiên đoán chính xác rất nhiều biến cố quan trọng của đất nước Baridi. Đài Trường An trông như một gian nhà nhỏ có sân thượng lộ thiên, nơi gia tộc Saito thường lui tới. Những đêm đẹp trời, người ta có thể nằm ngắm sao và đôi khi ngủ quên giữa mặt hồ cả đêm.

Ken vươn tay vớt lấy một ngôi sao bên dưới lòng hồ, nhưng khi mở tay ra, thứ cậu đang cầm chỉ là một viên đá sáng rực, khắc lên mình một văn tự cổ với điềm báo chẳng mấy tốt lành. Cậu biết rõ nguyên nhân là do gần đây, ông nội đang dồn vận rủi về phía cậu, kéo theo cả những viên sao tiên tri cũng phản ánh điều đó, khiến mọi dự đoán đưa ra đều chẳng có gì khả quan. Ken thở dài, ném viên đá ra xa, làm mặt hồ khẽ xao động.

- Thật không thể hiểu nổi! Tại sao từ lúc con lớn lên, mệnh Thiên tử của con lại đột nhiên biến mất như vậy?

Ông nội cậu trầm ngâm, dùng chỉ đoán mệnh quấn quanh cổ tay Ken, thả xuống lòng hồ hồi lâu, câu lên một viên sao trời. Viên đá tiên tri được vớt lên trống rỗng, không có bất kỳ dấu vết nào của vận mệnh hay tiên đoán nào khắc trên bề mặt.

Ông nội nhìn chằm chằm vào viên đá ấy hồi lâu, cuối cùng chỉ có thể ngậm ngùi thả nó trở lại lòng hồ.

Năm nào ông cũng thử tiên đoán lại. Dù đã biết rõ kết quả sẽ chẳng thay đổi, nhưng ông vẫn không cam lòng.

Chuyện này cũng không khó hiểu, từ thời khắc Yuu chào đời, mệnh Thiên tử của Ken đã không còn là duy nhất. Người mang mệnh Thiên tử hay không thực ra rất dễ nhận biết. Với một số người, vận mệnh ấy thể hiện rõ trên khuôn mặt sáng ngời cùng vầng trán tinh anh, chỉ cần sử dụng một, hai câu chú thuật dự cảm, ánh sáng chiếu mệnh Thiên tử của họ sẽ lập tức hiện ra. Đây là dạng chân mệnh thiên tử dễ dàng nhận biết nhất. Nhưng để xác định chính xác hơn, phải dùng chỉ đoán mệnh để tìm kiếm một viên đá tiên tri, vì kết quả từ viên đá sẽ tiết lộ nguồn gốc của mệnh Thiên tử đó.

Thế nhưng, vẫn có những trường hợp đặc biệt như Ken. Dựa vào nhân tướng, cậu mang dấu hiệu của một Thiên tử, nhưng không thể gọi ra ánh sáng chiếu mệnh, cũng không thể dự đoán được bằng đá tiên tri vì viên đá vớt lên hoàn toàn trống rỗng, không hề khắc bất kỳ chữ nào. Điều này có nghĩa là khả năng rất cao Ken chỉ là một mệnh Thiên tử giả. Kỳ lạ hơn nữa, kể cả Yuu cũng không mang theo mệnh Thiên tử, ngay cả nhân tướng cũng không có dấu hiệu nào đặc biệt.

Như vậy, ngoài cha của Ken, cả hai anh em cậu đều không sở hữu mệnh Thiên tử bên mình. Điều này khiến Ken không khỏi lo lắng, phải chăng vận mệnh của đất nước đã bắt đầu đi vào con đường mơ hồ, đến mức chẳng ai có thể đoán định được vị Thiên tử chân chính sẽ xuất hiện ở đâu trong tương lai?

Ken lặng lẽ tháo đoạn chỉ đoán mệnh ra khỏi cổ tay, im lặng nhìn ông mà không nói gì. Vẻ mặt ông nội không tốt lắm, bàn tay ông đặt lên đầu Ken, trầm tư một lúc lâu rồi khẽ nói:

- Không được, ông sẽ chỉnh lại trận pháp đó một lần nữa. Ken à, con phải hiểu rõ rằng nếu có mệnh Thiên tử trong tay, sau này khi không còn ông, không còn cha bên cạnh, sẽ không ai có thể là chỗ dựa vững chắc hơn chính bản thân con.

Ken hiểu rất rõ, ý của ông chính là muốn cậu trở thành Quốc vương. Đây vốn là chuyện mà cả vương quốc đều coi là hiển nhiên, nhưng đối với Ken, gánh vác cương vị này là điều cậu không thể chắc chắn mình làm tốt được. Nếu có thể lựa chọn, cậu muốn trở thành cánh tay phải bên cạnh Quốc vương hơn là người trực tiếp trị vì. Ken vốn không thích Hoàng cung, buộc cậu phải dành cả cuộc đời ở đó thực sự quá bi thảm. Nhưng không phải vì ích kỷ mà Ken chối bỏ trách nhiệm, cậu vẫn luôn mong đôi vai của mình đủ rộng để cùng gánh vác đất nước này với cha.

Nếu như không có một hiền tài nào khác ngoài cha có thể trở thành Quốc vương, Ken vẫn sẵn sàng tiếp nhận vị trí đó, nhưng chỉ cho đến khi tìm được người phù hợp để kế thừa. Còn lúc này, ông lại muốn cha chuyển mệnh Thiên tử sang cho Ken. Đây vốn là hành động cãi mệnh. Ken thực sự cảm thấy không ổn, nhưng cũng không phản bác thẳng thừng, chỉ ậm ừ cho qua chuyện mà trong lòng không hề mong muốn nhận lấy số phận này.

Ngày phép cuối cùng trước khi trở lại tiền tuyến, bà nội giục Ken đi bái thần để cầu bình an. Cậu miễn cưỡng chiều theo ý bà, mặc dù trong lòng luôn có chút bài xích việc cầu khấn thần linh.

Đền thờ Thần Yoshinori được chia thành hai khu vực riêng biệt. Một ngôi đền lớn nằm trên phần rễ của Thần Thụ, thuộc khu ngoại vi Đế Đô. Ngôi đền còn lại nằm trong khu Thiên Thời, trên một bộ rễ sát thân cây, do Hoàng tộc quản lý, chỉ dành riêng cho cư dân nơi này cúng bái. Cả cây Thần Thụ khổng lồ như thể tập hợp của hàng chục tòa nhà chọc trời gộp lại, tỏa ra ánh sáng rực rỡ giữa trời đêm. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể đến gần thân cây.

Ngôi đền chính của Thần không nằm trong Đế Đô mà cách trung tâm khoảng ba mươi dặm về phía ngoại vi, nơi những bộ rễ cổ đại vươn ra khỏi kết giới thần thánh. Đền Tường Minh là nơi dành cho khu Địa Lợi, khu Nhơn Hòa và toàn bộ tín đồ trong nước, kể cả liên minh của Baridi, đổ về cầu nguyện. Vùng đất này là ranh giới giữa đô thị và hoang dã, nơi gió lạnh luôn rít qua những hàng cột sơn đỏ son trong điện thờ. Người dân từ khắp Baridi lặn lội đường xa để đến đây cúng bái, treo dây nguyện ước lên những bộ rễ khổng lồ vươn khỏi mặt đất. Đền Tường Minh tách biệt khỏi lõi đô thị của Đế Đô, bởi tín đồ không thể đến gần thân Thần Thụ ở nội khu Thiên Thời, họ chỉ có thể hướng vọng từ xa, gửi gắm lời cầu nguyện qua những tấm vải đỏ buộc lên bộ rễ cổ thụ. Ngôi đền đồ sộ này tựa như một Thánh địa, dựng nên từ muôn vạn ước nguyện và lòng thành kính qua hàng thế hệ. Cứ mười hai năm một lần, nơi đây sẽ đón đoàn hành hương lớn nhất của Quỷ tộc, do tộc Miura chủ trì, đến làm lễ tế Thần Yoshinori.

Đứng từ đồng bằng Xingfu, sát biên giới Herzlos, vẫn có thể thấy Thần Thụ sừng sững giữa Đế Đô, tỏa sáng bất kể ngày đêm. Vòng kết giới ánh vàng lấp lánh xuyên qua từng tầng mây dày, bao bọc cả thành phố như một tấm khiên thần thánh.

Trong nội khu Thiên Thời, đền thờ có tên Bác Ái, một trong những đền cổ kính nhất, được lập ra từ hàng nghìn năm trước và bảo tồn nguyên vẹn đến hiện tại. Cả đền lớn được sơn màu đỏ son, nổi bật giữa những rễ cây to lớn. Người dân khắp nơi đổ về hành hương quanh năm, dâng hương và buộc những dây vải đỏ lên rễ cây để gửi gắm nguyện vọng. Những bộ rễ thấp nhất của Thần Thụ đã bị phủ kín bởi vô số lời cầu khấn, dây vải giăng đầy, không còn thấy chút thân gỗ nào lộ ra. Khi gió thổi qua, những sợi vải đỏ lay động, tạo thành một khung cảnh đẹp đến hư ảo.

Đền Bác Ái có hai điện thờ: Điện ngoài nằm trên bộ rễ sát thân cây, dành cho cư dân khu Thiên Thời đến cầu nguyện. Điện trong là một nơi hoàn toàn tách biệt, nằm trên tán cây cao gần thân Thần Thụ. Đây là điện thờ hoàng gia, chỉ có Hoàng tộc và các pháp sư cao cấp mới được quyền dâng lễ.

Ken đứng một mình trên đài cao nhất hướng về Thần Thụ, nơi điện thờ dành riêng cho Hoàng tộc, tách biệt khỏi khu vực thờ cúng của dân chúng. Từ vị trí này, cậu có thể nhìn xuống dòng tín đồ chen chúc phía điện thờ ngoài xa. Mùi khói hương thanh nhã từ nơi đó vẫn phảng phất quanh đây, len lỏi vào không khí một hương thơm trầm lắng khó tả. Ken nhoẻn môi cười, có chút vô vị.

Dù sao cũng đã đến đây, cậu vẫn nên làm đúng thủ tục. Ken lặng lẽ bước vào điện thờ, dâng hương, sau đó buộc một sợi dây đỏ bình an lên cột cầu nguyện rồi bắt đầu khấn. Dù vậy, trong lòng cậu lại lẩm bẩm một điều khác hẳn:

"Nếu lần này phải bỏ mình, xin Thần phù hộ cho con chết ít đau đớn một chút."

Không ngờ, vừa dứt lời, bên tai cậu đã vang lên một tiếng cười khe khẽ, kèm theo một lời châm biếm đầy vẻ trêu đùa:

- Ngươi chịu đau giỏi như vậy, hóa ra vẫn sợ đau à? - Vị Thần tôn quý ấy đột ngột hiển linh, ngài còn bảo rằng chưa từng nghe ai khấn nguyện như thế bao giờ.

Saito Ken bị luồng hào quang chói mắt ấy bủa vây, khi mở mắt ra, cảnh vật trước mặt đã hoàn toàn thay đổi. Không gian nơi cậu đứng tựa như sâu bên trong thân một cây đại thụ khổng lồ, tạo nên một thế giới hư ảo tràn ngập ánh sáng. Giọng cười của Thần vọng lại, đơn độc mà vang dội, lan khắp không gian rộng lớn. Trước uy nghi áp đảo ấy, não bộ của Ken còn chưa kịp suy nghĩ thì đôi chân đã tự động quỳ xuống.

Thần là một vầng hào quang lóa mắt, không rõ ngũ quan, hiện hình với dáng dấp một người đàn ông cao lớn, quanh người bao phủ bởi vô số xúc tua kì dị, không rõ là gì. Từ người ngài ấy tỏa ra sức mạnh quyền uy đến mức chỉ cần trông thấy, bất kỳ phàm nhân nào cũng lập tức cảm nhận được một áp lực đè nặng lên linh hồn, như thể chỉ cần khẽ cử động là sẽ bị nghiền nát dưới uy lực tuyệt đối của Thánh thần.

- Sao ngươi lại quỳ rồi? Từ nhỏ đến lớn, ngươi chưa từng quỳ trước ta một cách thành kính thế này đâu. Chẳng phải ngươi luôn không thích mấy chuyện bái thần sao? Tự nhiên lại tìm đến ta làm gì?

Ken nhất thời không biết ứng phó ra sao trước sự hiện diện của ngài ấy. Thần vẫn tỏ ra vô cùng điềm nhiên, thậm chí còn quỳ xuống ngay bên cạnh cậu, chăm chú quan sát vẻ mặt cúi đầu hèn mọn mà cậu hiếm khi bộc lộ.

Ngài ấy nhìn thấu tận đáy lòng Ken, thấu hiểu cả sự bất kham và ngạo mạn bẩm sinh của cậu. Từ nhỏ đến lớn, cậu chưa từng thực sự sùng bái thần linh, cũng chẳng bao giờ thành tâm cầu khấn bất cứ điều gì. Việc viếng thăm đền thờ đều là vì miễn cưỡng chiều theo người lớn, chưa từng nghĩ đến một ngày chính mình lại diện kiến Thần một cách trực tiếp như thế này, lại còn bị mỉa mai không chút kiêng nể.

Khi ánh mắt Ken dần thích nghi với hào quang rực rỡ, cậu đã nhìn rõ hơn những xúc tua bám quanh cơ thể ngài ấy thực chất là muôn vàn xích sắt đang trói buộc chặt chẽ. Từ cổ, từ tay, từ chân, thậm chí xuyên qua cả xương cốt, những xiềng xích ấy như thể hòa làm một với thân thể ngài. So với danh tiếng lẫy lừng của vị Thần trước mặt, bộ dạng bị giam cầm này có phần... thê lương đến mức khó tin.

Thần dường như đã nhận ra ánh mắt khác lạ của Ken, có lẽ còn cảm nhận được chút thương hại ẩn giấu trong đó. Ngài chậm rãi bước về phía cậu, giọng nói vẫn giữ vẻ tươi vui, mang theo một nét trẻ trung lạ lùng, như thể một chàng thanh niên chưa quá hai mươi tuổi.

- Ái chà, ngươi nhìn ta như vậy làm ta cũng ngại lắm đấy.

Ken thu lại ánh mắt, cúi đầu thấp hơn.

- Thôi đừng quỳ nữa, đứng lên đi.

Ken vẫn không nhúc nhích. Ngài ấy nhìn cậu, ánh mắt thoáng trầm xuống, giọng điệu nghiêm khắc hơn hẳn.

- Đứng dậy!

Cậu lập tức đứng lên, nhưng bắp chân vẫn có chút run rẩy, buộc phải đối diện với dáng hình mờ ảo trước mặt. Người đó dường như cố tỏ ra nghiêm nghị, nhưng chất giọng vẫn trẻ trung, không hiểu sao lại mang theo chút dịu dàng thoáng qua.

- Ta đã quên mất dáng hình thật sự của mình rồi. Cứ dùng bộ dạng này nói chuyện với ngươi cũng hơi khó, vậy nên...

Lời nói còn chưa dứt, thân ảnh mờ ảo của ngài đột nhiên thay đổi. Chỉ trong chớp mắt, Thần đã biến thành hình dáng y hệt Ken, từ vóc dáng, đường nét khuôn mặt, thậm chí cả cách đứng cũng không sai lệch chút nào. Chỉ khác một điều, trên người ngài ấy bị vô số xiềng xích xuyên qua xương tủy, trói chặt cơ thể.

Một Ken khác đứng trước mặt cậu. Giống hệt cậu, nhưng lại toát lên một khí tức u ám, nặng nề, hoàn toàn trái ngược với ánh sáng chói lọi bao quanh thân thể vị Thần.

Ngài ấy cong môi cười, thong thả nói:

- Đừng sợ, ta không có ý dọa ngươi. Chỉ là muốn nhắc nhở ngươi về một lời hứa trước đây mà ngươi đã từng nói với ta. - Dứt lời, nụ cười kia lại càng sâu hơn, nhưng trong mắt ánh lên một tia sắc lạnh khó đoán. - Năm xưa, ngươi nhất quyết muốn làm một con người. Ta đã cho ngươi toại nguyện. Vậy thì... đã đến lúc thực hiện lời hứa của chúng ta rồi, đúng không?

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận