Katsu
Trinity3 Trinity3
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Định mệnh (được edit lại)

Chương 4: Bắt đầu làm việc thôi nào!

1 Bình luận - Độ dài: 5,722 từ - Cập nhật:

***

Faridi bước ra ngoài cửa mà vẫn còn nghe tiếng la thảm thiết: "A chời ơi!! cứu tuiii!!! Ớ-" của cậu, nhưng mà ông chẳng để tâm, dù gì thì một hồi vợ ông cũng sẽ giúp cậu thôi.

Một cơn gió thu lạnh lẽo thổi qua, cuốn theo những chiếc lá xoay tròn trong không khí, làm ông hắt xì hai cái liên tiếp.

"Ui.... lạnh thật" 

Đúng rồi, bên ngoài vẫn còn là mùa thu mà, cây đổ lá vàng đầy ra cả sân.

"Thôi để xem mấy giờ rồi"

Ông vạch đồng hồ ra, một chiếc đồng hồ điện tử với tuổi đời gần 30 năm, lớn hơn cả căn nhà này.

"Bảy giờ bốn mươi mốt phút à... còn sớm chán"

Ông hắt xì rồi vén áo lại, ánh mắt hướng về phía gara–với cánh cửa đang được mở toang hoác.

"Chậc... nó lại quên đóng rồi, sao mà con bé có thể cưới thằng chồng như thế này chứ?"

Ông lắc đầu như đang trách móc xen lẫn bất lực với thằng con rể, thằng chồng của Erika và là bố của ba đứa con, tầm tuổi này rồi mà còn quên những việc như thế này nữa thì đúng là hết thuốc chữa.

Ông chậm rãi bước vào trong gara, nơi chứa đầy các thùng bìa các tông cũ rách, phủ đầy bụi như chưa từng được động đến trong nhiều năm. Nằm bên góc là chiếc ghế lắc cũ kỹ của ông già đã xanh cỏ từ lâu, con ngựa gỗ mà Erika dùng hồi còn bé và còn có cả tá đồ vật khác–một bức tranh sơn dầu giá 5.100 yên mua từ chợ đồ cũ, cái tủ gỗ có từ thời ông già còn trẻ, và một hộp dụng cụ sửa xe đầy dầu mỡ, ám mùi thời gian.

"Thôi đừng nghĩ nhiều nữa, Lou à..."

Ông lẩm bẩm, dụi mắt, cố xua tan những dòng suy nghĩ hoài niệm đang dâng lên.

Ông đi đến gần con xe của mình, một chiếc xe sang của hãng ngoại "Aufural", màu xám đời 1999 vẫn còn sáng bóng như mới dù đã trải qua hơn ba thập kỷ, từng là niềm mơ ước của biết bao thằng đàn ông khi đó, ông lúc đó đã rất vui mừng khi may mắn trúng được con xe này qua trò quay số trúng thưởng ở trung tâm thương mại, ngay đúng ngày sinh nhật hai tuổi của con bé, Erika. 

Nhà này có tới hai chiếc xe, chiếc này và một chiếc bảy chỗ màu trắng đời mới, hiện đại hơn. Giờ thì được thằng kia lấy chở hai đứa con đi học rồi, chắc giờ nó đang đậu đâu đó thôi.

Ông đi qua ghế lái bên trái, mở cửa xe bằng chiếc chìa khóa màu đen, một thứ được ông bảo quản kỹ càng đến mức không có nổi một vết xước. Ngồi vào chiếc ghế da quen thuộc cùng với cái túi màu vàng, ông liếc con mắt qua gương chiếu hậu, nhìn thấy hình bóng của mình phản chiếu lại mái tóc lấm tấm bạc, nhưng vẫn có một thứ không hề thay đổi, ánh mắt sắc lạnh ấy–vẫn còn đáng sợ y như hồi trẻ. 

"Sao mà bà ấy có thể đổ một thằng đáng sợ như mình nhỉ?. 

Ông lầm bầm rồi khởi động máy, tiếng động cơ gầm lên êm ru. Liếc mắt qua bảng đồng hồ, kiểm tra nhanh các chỉ số, mọi thứ đều ổn định như thường lệ.

"Lên đường nào Lou, bắt đầu một ngày thôi nào!"

Ông từ từ lái xe ra khỏi gara, chiếc Aufural lăn bánh êm ái trên nền bê tông ẩm ướt. Tiếng lốp cọ nhẹ xuống mặt sàn tạo âm thanh xè xè, hòa cùng tiếng động cơ hơi ồn do tuổi tác. Khi đã cho xe ra hẳn bên ngoài, ông dừng lại, kéo phanh tay cẩn thận, rồi mở cửa bước ra. Quay lại gara, ông đưa tay bấm nút điều khiển treo trên tường. Cánh cửa nặng nề từ từ hạ xuống, phát ra tiếng rít kim loại rèn rẹt chắc chắn nhưng nhẹ nhàng. Nhân lúc khe hở còn đủ rộng, ông cúi đầu luồn qua, trở lại xe.

Ông bước chậm rãi đến chiếc xe đang chờ đợi, nhẹ nhàng mở cửa, ngồi vào lại, cài dây an toàn, rồi thở ra một hơi nhẹ. Tay ông đặt lên vô lăng, mắt liếc qua gương chiếu hậu để kiểm tra lần cuối trước khi tiếp tục. Chiếc xe lại rung lên nhè nhẹ khi ông khởi động lại, và với một cú đạp ga nhẹ nhàng, ông bắt đầu lái xe tiến về phía trước.

...

29 phút sau.

Sau gần nửa tiếng chạy xe vòng quanh quận Miyamo, Louis ngắm cảnh mùa thu qua kính xe—những hàng cây lá đỏ rực rỡ, vài chiếc lá rơi lác đác trên đường, ánh nắng nhạt xuyên qua tán cây. Quận này ông đã gắn bó gần 10 năm, chứng kiến bao niềm vui lẫn nỗi buồn. So với quận Shira gì đó mới đến bữa trước để bảo vệ hiện trường thì quận Miyamo lớn hơn, phát triển hơn, hiện đại hơn một tí.

Đi tới cơ quan của mình, nơi mà ông đang công tác. Là một tòa nhà hiện đại cao bốn tầng với những tấm kính đen chống đạn và camera nhiệt, được phủ lên để tránh những kẻ bên ngoài theo dõi từng động tĩnh của những người ở bên trong đồng thời làm tăng tính thẫm mỹ. Tòa nhà này thì mới được xây năm ngoái, để thay thế tòa nhà cũ đã xuống cấp, đồng thời thêm hạng mục  bãi đáp cho mấy chiếc xe bay.

Cánh cổng mà ông đang dừng, chính là cổng phụ của tòa nhà với huy hiệu của CDF được gắn ngay ở trên, hai bên được trang trí bởi những hàng cây–đã chuyển sang lá đỏ, rụng đầy cả đường. Cánh cổng tuy nhỏ nhưng chắc chắn với những bức tường bê tông dày đến ba mét, dây thép gai giăng ở ngây trên bức tường chằng chịt như đống tơ nhện, tám camera được gắn ở cổng đang chuyển động theo dõi ở mọi góc độ, không chừa bất cứ góc chết nào.

[Yêu cầu xuất trình khuôn mặt]

một giọng nói nữ AI lạnh lẽo, vô hồn van lên–không cảm xúc, không khoan nhượng. Đó là báo hiệu rằng ông đã bước vào lãnh địa của CDF, nơi mọi thứ đều được kiểm soát chặt chẽ đến từng giây.

Giờ mà không ló đầu ra ngay, thì thứ sẽ đón chào ông là hai khẩu súng máy 7.62mm, được gắn trong các tháp pháo tự động gắn ngay trên cổng. Sẽ biến con xe kỷ niệm của ông thành đống sắt vụng giẻ rách chỉ trong vòng 20 giây. 

Ông hít một hơi sâu rồi từ từ hạ cửa kính xuống, từ từ nghiêng người ra khỏi cửa sổ, để khuôn mặt già cỗi–đáng sợ nằm trong tầm quét của camera chính. Chỉ trong vài giây chờ đợi thì hệ thống nhận diện đã làm việc xong.

[Nhận diện đã xong, chào buổi sáng thưa thiếu úy Louis Faridi. Chào mừng đến trạm phòng vệ số 6, quận Miyamo]

Cánh cổng thép dày từ từ dạt sang hai bên, mở đường cho chiếc Aufural lăn bánh qua. Ông chậm rãi lái vào bên trong. Trước mắt là một bãi đỗ xe rộng rãi, là những chiếc xe mà các nhân viên sẽ dùng khi đến đây làm việc, không phải là khi làm nhiệm vụ của CDF. Ve xe từ từ vào chỗ đậu quen thuộc, ông xoay chìa rồi rút ra, tiếng động cơ đột ngột im bặt để lại không gian tĩnh lặng của buổi sáng. Ông mở cửa bước ra ngoài cùng với cái túi vàng, đôi giày da kêu cộp trên mặt đất bê tông, tay kéo cao cổ áo khoác mỏng để chắn cái lạnh mùa thu. Ông liếc lại đồng hồ điện tử trên tay 

"Tám giờ mười phút à? Vẫn kịp"

Ông chậm rãi bước vào một lối đi hẹp, được che bởi mái tôn màu xám nhạt, dẫn từ bãi đỗ xe đến cánh cửa duy nhất kết nối với tòa nhà chính. Lối đi này không dài, nhưng được thiết kế kín đáo, hai bên là những bức tường bê tông thấp, dán đầy những tấm poster quảng cáo và tuyển quân của CDF.

Cuối lối đi là một cánh cửa thép dày, sơn đen mờ, lạnh lẽo và chắc chắn. Cánh cửa không có tay nắm để kéo ra kéo vào, mà chỉ có hai thiết bị an ninh gắn hai bên–bên phải là một máy quét vân tay với màn hình nhỏ màu xanh lá, và bên trái là một máy nhận diện khuôn mặt với ống kính tròn lồi ra, lặng lẽ nhìn ông. Louis dừng lại trước cửa, tay trái vẫn cầm túi vải vàng, tay phải đưa lên chạm vào máy quét vân tay.

Bíp!

[Đã hoàn thành 1/2]

Rồi ông nghiêng đầu sang trái một tí rồi thu lại.

Bíp!

[Đã hoàn thành 2/2]

[Chào buổi sáng thưa thiếu úy!]

Khi cánh cửa vừa tự động kéo qua thì một luồng không khí ấm áp lập tức ập tới, ngay tức khắc dánh bay hết sự lạnh lẽo bên ngoài. Hệ thống máy sưởi trong trụ sở chạy đang hết công suất, tỏa hơi nóng qua những khe thoát khí gắn trên tường. Các nhân viên không chiến đấu của trạm từ nam đến nữ, đang đứng rải rác khắp dải hành lang. Người mặc đồng phục xanh đen, tay cầm ly cách nhiệt, vừa nhấp từng ngụm nhỏ vừa tán gẫu với đồng nghiệp, một số thì đang lướt điện thoại hoặc bận kiểm tra các tập tài liệu.

Ông thở một hơi rồi bước vào bên trong, rảo bước khắp dải hành lang dài ngoằn. Hai bên hành lang là những cánh cửa kim loại nối với nhiều phòng ban khác nhau trong trạm. Bên trái là phòng chứa tài liệu–nơi lưu trữ hàng núi hồ sơ giấy và ổ cứng mã hóa chứa thông tin về các vụ án mà Trạm số 6 từng xử lý. Bên phải là các phòng của những đội khác nhau như: đội tuần tra, đội phản hồi báo cáo, đội điều tra hình sự, đội hậu cần..v.v. 

Mỗi phòng đều có bảng điện tử nhỏ gắn bên ngoài, nhấp nháy tên đội và trạng thái “đang hoạt động”. Ngoài ra còn có phòng nghỉ, phòng họp, và cả một kho vũ khí lớn mà ông thoáng thấy qua cửa kính mờ–nơi để đủ các loại súng đạn và những thiết bị chuyên dụng mà đơn vị này dùng để đối phó với các băng đảng có vũ trang hay hacker nguy hiểm.... Đủ rồi, kể hết ra chắc nhức cả đầu.

"Bây giờ là... mình sẽ đến phòng của đội mình, nằm ngay tầng ba...."

Ông bước đến một trong bốn thang máy tại trạm, đúng lúc nó đang dừng ở tầng này.

Đúng lúc cánh cửa đã tự động bật mở, như thể đang chào đón ông trở. Một đèn xanh nhấp nháy trên bảng điện tử, trên đó có năm nút dành cho bốn tầng của sở và sân thượng, tay ông thoăn thoắt nhấn vào tầng ba. Khi cánh cửa đóng lại, ông dựa vào thang máy rồi thở dài một hơi, chuẩn bị tinh thần bước vào ngày làm việc mà ông không biết có phải là ngày cuối cùng của ông hay không.

...

Đứng trước căn phòng của mình, đội tuần tra số 5–một trong 18 đội tuần tra trực thuộc Trạm 6. Ông hít một hơi sâu, ngực phồng lên dưới lớp áo khoác mỏng, hơi thở chậm rãi thoát ra như một cách chuẩn bị tinh thần. Đội 5 chỉ có đúng 4 người, kể cả ông–tiêu chuẩn bình thường cho một đội tuần tra nhỏ. 

Cánh cửa dần hé ra. Bên trong, một căn phòng nhỏ với chính giữa là một cái bàn họp xám, một cái TV màn hình mỏng được đặt trên kệ có bánh xe, trên bảng trắng căng ra tấm bản đồ và lịch trình tuần tra, một chồng ghế kim loại nằm chỏng chơ ỏ phía xa xa, bám đầy bụi. 

Ba thành viên đội 5, mỗi người ở yên một góc, đang bận đắm chìm trong thế giới riêng trước khi ngày làm việc chính thức bắt đầu, ngay lúc 8:30 sáng.

Ở góc trái bàn, là người trẻ và thiếu kinh nghiệm nhất đội, là Ota Fujimoto với cấp bậc binh nhất. Có cơ thể gầy gò và mái tóc đầu đinh ngắn cũn, trông như vừa cắt hôm qua. Anh ta đang ngồi trên ghế xếp, miệng thì nhai nhồm nhoàm miếng sandwich cá mua ở AnphaMart cách 100m, từng mẫu vụn bánh rơi xuống đồng phục nhìn mất hình ảnh vô cùng. Tay phải thì đang dùng touchpad trên laptop, lướt dọc các trang tin tức sáng.

Kouji Maeda với cấp bậc trung sĩ, với bộ râu dê được tỉa gọn gàng, tóc thì điểm vài sợi bạc. Đang đứng dựa vào tường để đọc một cuốn sách bìa mềm, có vẻ là một cuốn tiểu thuyết phiêu lưu, loại mà anh ta luôn mang theo để giết thời gian.

Bên góc phải bàn là người cuối cùng của đội, Urushido Masatake có cấp bậc trung sĩ và cái đầu trọc lóc. Hiện đang nằm ngủ trên bàn, đầu anh ta nghiêng sang một bên, miệng hơi há, phát ra tiếng ngáy nhè nhẹ. Trên bàn trước mặt anh là một chai nước suối đã gần cạn hết, và cái máy tính bảng nằm cạnh bên. 

"Ê!! TỈNH DẬY CÁI COI NÀO!!"

Ông hét lên thật to, mạnh mẽ như sấm rền, đủ để làm rung cả căn phòng nhỏ bé này. May mà căn phòng được thiết kế cách âm, với những bức tường dày và lớp cách nhiệt kín kẽ, nên tiếng hét của ông không lọt ra ngoài hành lang để làm phiền các đội khác..

Ota giật bắn mình, nuốt vội miếng bánh sandwich trên tay rồi đứng dậy. Tay liên tục phủi hết vụn bánh dính trên đồng phục một cách vụng về. 

"Uả thiếu úy hả? Chào buổi sáng nha!"

Kouji thì cũng giật mình trước tiếng hét, vội đánh dấu trang bằng một mẫu giấy nhỏ, rồi đóng lại quyển sách. Anh thở dài nhẹ, lẩm bẩm gì đó không rõ–có lẽ là tiếc nuối vì chưa kịp đọc hết đoạn gây cấn trong đó. Anh chậm rãi đi đến bàn, kéo chiếc ghế xếp ra rồi ngồi xuống với dáng vẻ thoải mái, hai chân còn đan vào nhau.

Anh đưa tay ra sau đầu, miệng khẽ nhếch mép: "Chào thiếu úy!"

Ông gật đầu với hai cấp dưới–vẫn còn tỉnh táo của mình, rồi liếc mắt qua Urushido, vẫn gục đầu trên bàn, ngáy khò khè như không hề nghe thấy tiếng hét của ông.

"Tên ngốc này..."

Ông lườm anh ta một cái rồi chậm rãi đi đến, đứng ngay sau lưng anh ta. Rồi bớt chợt, ông giơ hai tay ra trước rồi nắm chặt lại, như sắp chuẩn bị ám sát Urushido chỉ bằng một cú đập duy nhất ngay gáy.

Ota thì nín thở chờ đợi, con mắt ngừng dán vào màn hình laptop để xem trò vui gì sẽ xảy ra tiếp theo. Còn Kouji thì ngược lại, chỉ chăm chú vào màn hình điện thoại mà không quan tâm gì sấc, như thể anh ta đã quá quen với điều này. 

"Để xem anh có chịu được thứ này không... tuyệt chiêu CÙ LÉT THẦN CHƯỞNG!!"

Lời nói vừa dứt, hai tay ông bất ngờ lao xuống như hai mũi tên, chọt thẳng vào hai bên nách của Urushido với tốc độ nhanh đến không ngờ. Ngón tay ông xoáy qua xoáy lại liên tục ở trong nách.

Tiếng ngáy lập tức biến mất, thay vào đó là tiếng cười không kiểm soát xen lẫn tiếng la hét của anh ta:

"Tr-trời ơi!! Tha cho tôi... hahaha!! Tôi biết lỗi rồi mà.. á hố hố!!"

Ota trợn mắt nhìn cảnh tượng mà anh lần đầu thấy ở Louis, miệng há hốc:

“Thiếu úy… ông chơi cù lét á?!” Anh lắp bắp vì ngạc nhiên, rồi bật cười thật to trước cảnh tượng thú zị. 

Kouji, ngồi gác chân trên ghế, mắt vẫn dán vào điện thoại, không thèm để mắt đến như đã quá quen với việc này:

“Tuyệt chiêu thần chưởng của ông à… đây là lần thứ tư tôi thấy nó đấy, thiếu úy ạ”

Urushido cuối cùng cũng thoát ra được, lăn người sang một bên, thở hổn hển, tay ôm nách với vẻ mặt vừa đau khổ vừa buồn cười. 

“Dừng lại đi Lou-san!!… ác quá… tôi đã tỉnh rồi mà!” Anh nói, giọng hơi khàn vì vừa cười vừa hét, cái đầu trọc bóng loáng giờ lấm tấm mồ hôi. 

Louis thì đứng thẳng dậy, phủi tay như vừa hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. 

“Tỉnh rồi thì thôi, Lần sau mà ngủ nữa thì không phải cù lét đâu” ông hừ nhẹ, giọng trầm khàn nhưng đầy đe dọa, tay chỉ vào Masatake như cảnh cáo.

Louis quay lại bàn họp, tay đập mạnh xuống mặt nhựa, phát ra tiếng "bịch" rõ to. Con mắt trái lạnh lùng của ông liếc lên chiếc đồng hồ cơ treo trên tường, kim giờ và kim giây chuyển động đều đặn, phát ra tiếng "tích tắc" nhè nhẹ trong không gian tĩnh lặng. Ông chăm chú quan sát, ánh mắt dán chặt vào kim giây như đang đếm ngược, chờ thời điểm chính xác để lên tiếng. Không khí trong phòng nặng nề hơn, cả ba thành viên đội 5 im lặng, cảm nhận rõ sự nghiêm túc từ vị chỉ huy.

Bíng bong.

Tiếng chuông nhỏ từ đồng hồ vang lên, báo hiệu đã đến ca làm việc của đội 5—tám giờ rưỡi.

Louis trừng mắt, đập tay xuống bàn lần nữa, giọng vang dội cả căn phòng: "Được rồi, tám giờ rưỡi!, Tất cả xuống hầm xe ngay cho tôi!"

Ông gật đầu dứt khoát, tay rời bàn, ánh mắt quét qua cả ba người như ra lệnh không lời.

Ba cấp dưới của ông: Ota, Urushido, và Kouji đều đồng loạt bật dậy, tư thế thẳng tắp, hô to: 

"Dạ rõ!, Thưa thiếu úy!!"

Louis gật đầu lần nữa, hài lòng với sự nhanh nhẹn của họ, rồi quay người bước ra trước. Ba người theo sau, hàng lối đều đặn như đàn vịt con lẽo đẽo theo mẹ. Ota, người lùn nhất đội đi đầu, bước chân hơi vội, tay còn phủi vụn bánh mì dính trên áo. Urushido, đầu trọc bóng loáng bước tiếp theo, tay xoa nách, vẫn còn nhột vì bị "tuyệt chiêu" lúc nãy. Kouji râu dê gọn gàng, khép hàng, dáng đi điềm tĩnh, cuốn tiểu thuyết vẫn kẹp dưới nách.

"Trước hết, xuống kho vũ khí chuẩn bị đã" Louis nói, giọng trầm. "Thời dùng baton hù cướp đã qua lâu rồi!"

Đến thang máy, màn hình hiển thị "lầu 1". Louis bấm nút, cả bốn người đứng chờ thang máy từ từ đi lên, không ai nói thêm lời nào.

Sau 31 giây, thang máy cuối cùng cũng lên tới tầng. Cả ba người cấp dưới nép sát vào nhau, lo lắng bên trong sẽ ùa ra một đám người nữa. Nhưng khi cánh cửa từ từ hé mở, bên trong trống rỗng, chỉ có tiếng "rè rè" từ chiếc bóng đèn huỳnh quang lập lòe, phát ra ánh sáng yếu ớt.

"Nhanh lên!, Chúng ta không có nhiều thời gian đâu!"

Louis rằn giọng, giọng trầm đầy thúc ép. Ông bước vào thang máy, tay rút khỏi túi, bấm nhanh nút "Tầng 1", rồi giữ thêm nút "giữ cửa", mắt liếc ba người còn lại.

"Rồi!, Nhanh chân vào đi, không là tôi đi trước đấy!"

"Để tôi vào trước!"

Giọng trầm của Urushido vang lên. Anh ta bước vào, nép vào góc trong cùng của thang. Với thân hình to lớn nhất đám, anh chọn vị trí này để không chiếm quá nhiều chỗ.

Tiếp theo, Kouji bước vào, dáng vẻ điềm tĩnh, cuốn tiểu thuyết vẫn kẹp dưới nách. Anh đứng gần cửa, ánh mắt nhìn thẳng lên bảng số tầng như đang suy nghĩ gì đó xa xôi. Ota bước theo sau, chen vào khoảng trống giữa Kouji và Urushido. Cả bốn người vừa khít trong thang máy, không ai chen lấn, dù không gian chật hẹp chỉ đủ để họ giữ khoảng cách tối thiểu. Cánh cửa khép lại với tiếng "keng" cứng nhắc, ánh sáng đèn huỳnh quang nhấp nháy yếu ớt, chiếu lên khuôn mặt từng người một, tạo nên một khung cảnh u ám, đáng sợ.

Bíng bon. 

Cánh cửa mở ra, chớp lấy cơ hội, cả bốn người đồng loạt lao thẳng ra ngoài, tránh cản đường những người nhân viên khác—những bóng dáng đang đứng đợi, sốt ruột để dùng thang máy.

Cả bốn chạy dọc dải hành lang, lướt qua từng căn phòng, nơi các đội khác đang làm việc. Tiếng giày dậm xuống sàn vang lên đều đặn, hòa lẫn với tiếng giấy tờ xào xạc, tiếng gõ bàn phím từ những căn phòng kín. Mục tiêu chung của họ là phòng vũ khí—căn phòng được canh gác nghiêm ngặt nhất, chỉ sau phòng chỉ huy của trạm 6, là bộ não của toàn bộ đơn vị đang công tác.

Đứng trước phòng vũ khí, một cánh cửa thép dày cộm—đủ để ngăn những viên đạn pháo 105 mm bắn ở góc thẳng. Ba camera được gắn ở các góc khác nhau để tránh các góc chết. Bên phải cửa là một máy đọc vân tay và mống mắt, chỉ chấp nhận những người có thẩm quyền từ cấp thiếu úy trở lên. 

"Để tôi ra tay!"

Ông bước lên trước, dáng vẻ oai phong như một vị chiến thần. Ông vén tay áo khoác mỏng lên, để lộ bàn tay thô ráp đầy sẹo–dấu vết của hàng chục năm cầm súng và chiến đấu. Những ngón tay chai sạn, gân guốc nổi lên. Ông đặt tay lên máy quét vân tay, một tia sáng xanh lướt qua, kèm tiếng “bíp” xác nhận. Rồi ông nghiêng đầu, để con mắt trái nhìn thẳng vào máy mống mắt, tia sáng đỏ quét qua đồng tử ông nhanh như chớp.

[Hoàn tấc xác minh, chào mừng thiếu úy Louis Faridi!]

Cánh cửa thép dày cộm kêu “rè rè” khi từ từ mở ra, để lộ một không gian tối mờ, lạnh lẽo nhưng được sắp xếp ngay ngắn. Ánh đèn cảm ứng từ trần tự động bật mở khi có người bước vào trong, ngay lặp tức soi sáng không gian bên trong, hàng chục tủ khóa màu xám xếp ngay ngắn dọc hai bên tường. Những tủ khóa cao khoảng mét rưỡi, rộng nửa mét, làm từ thép dày, bề mặt nhẵn mịn không lấy nổi một vết xước. Trên mỗi tủ là một tấm bảng điện tử nhỏ, hiển thị tên, hình và cấp bậc của nhân viên–từ binh nhất đến đại úy, người đứng đầu của trạm 6.

Đây là nơi lưu trữ vũ khí, trang bị bảo hộ, và đạn dược, thiết bị dành riêng cho các đơn vị chiến đấu, như đội tuần tra số 5 của ông đây, còn các đơn vị không chiến đấu cũng sẽ được cấp phát vũ khí trong các hộp nhỏ ở mỗi phòng, chỉ dùng trong những trường hợp khẩn cấp nhất.

Louis bước vào đầu tiên, ánh mắt sắc lạnh quét qua căn phòng, tay vẫn cầm quai túi vải vàng. Ông dừng lại giữa lối đi hẹp, quay lại nhìn ba thành viên đội 5, đang đứng phía sau, ánh mắt chờ đợi.

Ông tằng thắng một cái rồi nói lớn, một cách dứt khoát: "Các cậu đi lấy vũ khí đi, sau đó tập hợp dưới hầm xe trong 2 phút 50 giây nữa!"

"Rõ thưa thiếu tá!!" Cả ba đồng thanh hô to, rồi ngay lập tức tản ra nhiều phía, mỗi người lao về phía tủ khóa của mình như những con sói săn mồi được thả lỏng.

Louis không vội vã như họ. Ông bước đi chậm rãi, đôi giày da kêu từng nhịp đều đặn, ánh mắt liếc qua từng cái tủ khóa mà ông bước qua. Ông đếm thầm trong đầu, giọng lẩm bẩm nhỏ đến mức chỉ mình ông nghe thấy:

"... 35,.... 36,.... 37,.... 38,.... 39, đây rồi!"

Ông dừng lại trước cái tủ khóa bằng thép đánh số 39, con số trắng nổi bật trên nền xám, ngay ngắn ở hàng thứ ba từ trái. Bên trên tủ là một máy quét vân tay nhỏ, đèn xanh nhấp nháy chờ đợi. Louis nhếch mép, đặt tay thô ráp lên máy quét. 

Bíp.

Cánh cửa tủ từ từ hé ra, để lộ bên trong là trang bị chiến đấu của Louis, gồm có: áo giáp, tai nghe không dây, ba khẩu súng lục gắn ngay ngắn trên cửa tủ, một khẩu súng trường tấn công treo chính giữa, kế bên là giá đựng nhiều băng đạn, đã nạp sẵn. Ông liếc qua trang bị của mình một lúc, tay với lấy tai nghe, gắn vào lỗ tai trái, nhấn nút đỏ—một tiếng "bíp" nhỏ vang lên. Tiếp theo, ông mặc áo giáp màu đen, đeo từ trên xuống, cảm nhận lớp giáp sứ ôm sát ngực và vai. Áo giáp có các túi đạn súng trường hai bên, chính giữa là phù hiệu của CDF cùng với miếng vá hình tròn ghi rõ nhóm máu "A+", một thứ cũng quan trọng không kém. Ông siết chặt đai nịt chiến thuật xám nhạt quanh hông, gắn thêm hai bao súng, túi đạn, còng tay, đèn pin và túi cứu thương nhỏ.

Ông với tay lấy vũ khí chính—khẩu súng trường bán tự động Homari Type 95SC, phiên bản dân sự nòng ngắn, thiết kế cổ điển với ống ngắm điểm đỏ gắn trên thanh ray, báng và tay cầm bằng polymer xám bền chắc. Nòng súng có bộ phận thu tia chớp lửa, giảm ánh sáng khi bắn, ông kiểm tra nhanh cơ chế lên đạn, đeo dây qua vai, kèm ba băng đạn 30 viên nhét vào túi áo giáp. 

Tiếp theo là khẩu súng lục Kolt 1977A2, cầm hơi nặng tay, được gắn đèn pin và laser bên dưới nòng, nó dùng băng đạn mở rộng 14 viên, ông kiểm tra hết một lượt rồi gắn vào bao bên hông phải, cùng ba băng đạn dự phòng cất trong đai. Cuối cùng, ông lấy khẩu Taser, kiểm tra nút bắn, gắn vào bao bên hông trái, tay vuốt qua từng món để chắc chắn mọi thứ sẵn sàng.

Ota, cũng mặc áo giáp, đai và tai nghe giống ông. Nhưng vì mới vào nghề nên anh chỉ được trang bị một khẩu Taser và súng lục subcompact, kèm theo hai băng đạn tiêu chuẩn 12 viên. Anh đứng đó, hơi lúng túng, tay mân mê bao súng như sợ làm rơi.

Urushido lấy khẩu súng trường bán tự động Auto-14 với nội thất toàn gỗ, gắn ống nhắm 4x trên thanh ray, cùng hai băng đạn 20 viên. Anh còn mang thêm một khẩu súng ổ quay và Taser, đeo ở đôi bao súng gắn nách, dáng vẻ điềm tĩnh, chuẩn bị xông ra chiến trận.

Kouji đứng ở tủ, tay nâng niu khẩu tiểu liên MP61K với nòng ngắn, ống ngắm holographic lấp lánh dưới ánh đèn. Sau đó đặt khẩu derringer và Taser vào bao súng hai bên hông. Rồi cùng kiểm tra hết một lượt những món đồ khác một cách cẩn thận.

...

Cả bốn người đứng yên trong thang máy, giờ chật chội hơn trước do trang bị cồng kềnh trên người. Áo giáp, súng, đai đạn khiến không gian vốn đã hẹp càng thêm ngột ngạt, vai họ gần như chạm nhau. Không ai nói một lời, không khí yên ắng đến nghẹt thở, như thể cả bốn đang chuẩn bị bước vào một trận đấu sinh tử.

Ting!

Thang máy mở ra, để lộ hầm xe rộng lớn, tối mờ. Ánh đèn huỳnh quang trắng xanh nhấp nháy trên trần, chiếu sáng từng góc khuất. Hàng chục chiếc xe CDF đậu ngay ngắn thành dãy, từ xe mini nhỏ gọn đến xe bán tải cỡ lớn, tất cả sơn màu đồng bộ: xanh đen bóng loáng, một dải trắng chạy dọc chính giữa, nổi bật với chữ "CDF" và "民防軍" in nghiêng, kèm số điện thoại và địa chỉ web chính thức dán hai bên hông. Trên nóc mỗi xe là đèn cảnh báo màu cam, sẽ được bật sáng khi truy đuổi kẻ thù.

Louis xoay chùm chìa khóa trên ngón tay, động tác chuyên nghiệp, thuần thục. Ông dạo bước quanh hầm xe, ánh mắt sắc bén liếc qua từng chiếc, rồi dừng lại trước một chiếc xe coupe thể thao hiệu suất cao, có hai chỗ ngồi, đời 2028—tuyệt phẩm của một hãng xe danh tiếng. 

Nó mang dáng vẻ khí động học hoàn hảo, gầm xe thấp gần sát đất, đường nét mượt mà tinh tế. Với lớp sơn xanh đen bóng loáng, dải trắng chính giữa uốn cong nhẹ nhàng, vừa tinh tế vừa toát lên vẻ mạnh mẽ không thể cưỡng lại. Cánh lướt gió nhỏ phía sau và lưới tản nhiệt hầm hố phía trước. Bên trong, động cơ tăng áp kép 710 mã lực gầm rú đầy uy lực, ưu tiên tốc độ vượt trội, và cả tính thẩm mỹ cao, khiến bất kỳ ai nhìn vào cũng phải trầm trồ, dù là một con xe sáu năm tuổi. Đây là chiếc xe ông thường dùng để lướt nhanh qua những con đường của quận Miyamo, đủ mạnh để rượt đuổi bất cứ kẻ thù nào trong tầm ngắm.

Ông liếc sang Ota, lúc này đang mải ngắm một chiếc bán tải khác, to và bự hơn. Louis rằn giọng: "Ê Ota!, Tôi nghe nói cậu có bằng lái, đúng không?"

Ota giật mình, lập tức quay sang Louis: "Ờ… tôi có, nhưng mà mới có hai tháng thôi!"

"Thế thì qua ghế lái nhanh lên, đừng để tôi chờ!"

Louis nói dứt khoát, không cho Ota có cơ hội từ chối. Ông mở khóa xe, ngồi vào ghế phụ bên trái, hai tay vẫn ôm túi vải vàng, ánh mắt hướng phía trước, chờ đợi tay cấp dưới trẻ tuổi bước vào.

"Ơ… nhưng, tôi còn chưa que-" Ota run giọng, định vẫy tay từ chối. Anh chưa từng lái xe trong nhiệm vụ, huống chi dưới sự giám sát của thiếu úy Faridi—người mà anh nghe những người trong trạm đồn là "cực kỳ nghiêm khắc". Anh chỉ mới được cấp bằng lái hai tháng trước, kinh nghiệm lèo tèo với mấy chiếc xe mini thôi chứ chưa bao giờ đụng đến con "chiến mã" mạnh mẽ thế này.

"Cái gì cơ?... Tên nhóc to gan này, cậu định cãi lời cấp trên à?" Louis trừng mắt lên, giọng bắt đầu gầm gừ.

Ota vò đầu bứt tai, lẩm bẩm: "Chết mình rồi…, sao xui vậy nè?, Tại sao ông ấy chọn mình, sao không phải hai người kia chứ?" Rồi anh liếc sang Urushido và Kouji—hai người kia ung dung mở cửa chiếc mini van, chẳng chút áp lực—rồi thở dài thườn thượt, mặt méo xệch như sắp khóc. Nhưng ánh mắt đáng sợ Louis vẫn trừng thẳng vào anh không rời, như ngầm nói: Hố hồ hô, nhà ngươi không có đường lui đâu, đừng có mà mơ mộng hão huyền!

Ota đứng im như tượng năm giây, rồi hít một hơi sâu, ngực phồng lên dưới áo giáp, cố lấy bình tĩnh. Anh bước tới ghế lái, động tác cứng nhắc như robot, tay run run mở cửa xe, ngồi xuống, kéo dây an toàn. Tay đặt lên vô lăng, tim đập thình thịch—lần đầu lái xe cho Louis, người anh chỉ mới làm việc chung hai tuần.

"Được rồi Ota…," anh tự nhủ trong lòng, "Chỉ cần khởi động, lên số, đạp ga, rồi nhìn đường là được thôi, đúng không?"

Anh liếc sang Louis—ông vẫn ngồi im, hai tay ôm súng, mắt dán ra kính chắn gió, không thèm nhìn anh, chỉ lạnh lùng nói: 

"Dùng hết kinh nghiệm của cậu đi, đội ba với đội sáu đang đợi chúng ta đấy!"

Ota hít thêm một hơi thật sâu, rút từ túi áo hũ kẹo bạc hà còn đầy, hốc đại hai viên ngẫu nhiên, nhai ngấu nghiến để lấy chút hơi thở the mát dài lâu.

"Được rồi thiếu úy, tôi đã sẵn sàng, xin ông hãy đặt niềm tin ở tôi!"

Anh bám chặt vô lăng, hai tay siết mạnh đến mức khớp ngón tay trắng bệch, như sợ nó tuột khỏi tầm kiểm soát. Anh hít một hơi sâu, mắt liếc nhanh bảng điều khiển, rồi vụng về gạt cần số xuống mức thấp nhất, tiếng cạch nhỏ vang lên trong không gian tĩnh lặng của xe. Chân phải run run ấn nhẹ ga, cảm nhận chiếc xe rung lên chầm chậm dưới sức mạnh động cơ tăng áp kép. 

Chiếc xe từ từ tiến về phía cửa hầm, lốp xe lăn trên nền bê tông, phát ra tiếng xè xè khe khẽ, ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy phản chiếu trên lớp sơn xanh đen bóng loáng. Phía sau, chiếc mini van của Urushido và Kouji lặng lẽ bám theo, động cơ gầm nhẹ, cả hai lao ra khỏi bóng tối của hầm xe, ánh sáng mùa thu bên ngoài hắt vào, nhuộm vàng con đường phía trước.

***

Bình luận (1)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

1 Bình luận

CHỦ THỚT
AUTHOR
Trang bị của squad:
Lou: Howa type 89, Colt XSE
Ota: S&W M&P9 M2.0 Subcompact
Urushido: M14, S&W Model 625
Kouji: MP5K, Bond Arms Derringer
Xem thêm